League Cup, 3rd Round
![]() Liverpool |
FT Trọng tài : T. Robinson | ![]() Leicester |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Liverpool vs Leicester
Diễn biến chính
3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. McAteer đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi Y. Akgün |
23' | Ricardo Pereira (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+2' | Hamza Choudhury (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Gakpo đã ghi 1 bàn thắng cho Liverpool . Kiến taọ bởi R. Gravenberch |
57' | Thay người bên phía Leicester, C. Casadei W. Ndidi |
64' | Thay người bên phía Leicester, Y. Akgün K. Dewsbury-Hall |
64' | Thay người bên phía Leicester, M. Albrighton A. Fatawu |
64' | Thay người bên phía Leicester, K. Ịheanachọ P. Daka |
65' | Thay người bên phía Liverpool, R. Gravenberch D. Núñez |
65' | Thay người bên phía Liverpool, B. Doak D. Szoboszlai |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Szoboszlai đã ghi 1 bàn thắng cho Liverpool . Kiến taọ bởi W. Endo |
79' | Thay người bên phía Liverpool, C. Jones Stefan Bajčetić |
86' | Wataru Endo (Liverpool) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Diogo Jota đã ghi 1 bàn thắng cho Liverpool . Kiến taọ bởi J. Quansah |
90'+1' | Thay người bên phía Liverpool, K. Tsimikas L. Chambers |
Sơ đồ chiến thuật

62
C. Kelleher
17
C. Jones
5
I. Konaté
78
J. Quansah
21
K. Tsimikas
19
H. Elliott
3
W. Endo
38
R. Gravenberch
50
B. Doak
18
C. Gakpo
20
Diogo Jota
Đội hình chính
62 | C. Kelleher |
17 | C. Jones |
5 | I. Konaté |
78 | J. Quansah |
21 | K. Tsimikas |
19 | H. Elliott |
3 | W. Endo |
38 | R. Gravenberch |
50 | B. Doak |
18 | C. Gakpo |
20 | Diogo Jota |

41
J. Stolarczyk
21
Ricardo Pereira
15
H. Souttar
4
C. Coady
2
J. Justin
29
Y. Akgün
17
H. Choudhury
7
C. Casadei
11
M. Albrighton
14
K. Ịheanachọ
35
K. McAteer
Đội hình chính
41 | J. Stolarczyk |
21 | Ricardo Pereira |
15 | H. Souttar |
4 | C. Coady |
2 | J. Justin |
29 | Y. Akgün |
17 | H. Choudhury |
7 | C. Casadei |
11 | M. Albrighton |
14 | K. Ịheanachọ |
35 | K. McAteer |
Đội dự bị
25 | W. Ndidi |
22 | K. Dewsbury-Hall |
18 | A. Fatawu |
20 | P. Daka |
30 | M. Hermansen |
23 | J. Vestergaard |
3 | W. Faes |
8 | H. Winks |
10 | S. Mavididi |
Thống kê
29 | Sút bóng | 4 | ||
---|---|---|---|---|
10 | Trúng đích | 10 | ||
18 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu Liverpool vs Leicester & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Liverpool vs Leicesterđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).