Friendlies Clubs, Club Friendlies 1
![]() Liverpool |
FT Trọng tài : F. Mohamed | ![]() Leicester |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Liverpool vs Leicester
Diễn biến chính
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Núñez đã ghi 1 bàn thắng cho Liverpool . |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Clark đã ghi 1 bàn thắng cho Liverpool . Kiến taọ bởi Mohamed Salah |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Diogo Jota đã ghi 1 bàn thắng cho Liverpool . Kiến taọ bởi Mohamed Salah |
46' | Thay người bên phía Liverpool, B. Clark J. McConnell |
46' | Thay người bên phía Liverpool, Mohamed Salah B. Doak |
46' | Thay người bên phía Liverpool, A. Robertson K. Tsimikas |
46' | Thay người bên phía Liverpool, T. Alexander-Arnold J. Gomez |
46' | Thay người bên phía Liverpool, C. Jones H. Elliott |
46' | Thay người bên phía Liverpool, V. van Dijk J. Quansah |
46' | Thay người bên phía Liverpool, D. Núñez C. Gakpo |
46' | Thay người bên phía Liverpool, I. Konaté J. Matip |
46' | Thay người bên phía Liverpool, A. Mac Allister D. Szoboszlai |
46' | Thay người bên phía Liverpool, Diogo Jota L. Díaz |
60' | Thay người bên phía Leicester, M. Albrighton Wanya Marçal |
61' | Thay người bên phía Liverpool, C. Kelleher Alisson |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Doak đã ghi 1 bàn thắng cho Liverpool . Kiến taọ bởi J. Matip |
66' | T. Castagne (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng |
72' | Thay người bên phía Leicester, P. Daka K. Ịheanachọ |
72' | Thay người bên phía Leicester, T. Castagne J. Justin |
76' | Thay người bên phía Leicester, H. Winks H. Choudhury |
80' | Thay người bên phía Liverpool, D. Szoboszlai C. Scanlon |
86' | Thay người bên phía Liverpool, J. Quansah M. Frauendorf |
Sơ đồ chiến thuật

62
C. Kelleher
66
T. Alexander-Arnold
5
I. Konaté
4
V. van Dijk
26
A. Robertson
10
A. Mac Allister
17
C. Jones
42
B. Clark
11
Mohamed Salah
9
D. Núñez
20
Diogo Jota
Đội hình chính
62 | C. Kelleher |
66 | T. Alexander-Arnold |
5 | I. Konaté |
4 | V. van Dijk |
26 | A. Robertson |
10 | A. Mac Allister |
17 | C. Jones |
42 | B. Clark |
11 | Mohamed Salah |
9 | D. Núñez |
20 | Diogo Jota |
Đội dự bị
53 | J. McConnell |
50 | B. Doak |
21 | K. Tsimikas |
2 | J. Gomez |
19 | H. Elliott |
78 | J. Quansah |
18 | C. Gakpo |
32 | J. Matip |
8 | D. Szoboszlai |
7 | L. Díaz |
1 | Alisson |
48 | C. Scanlon |
94 | M. Frauendorf |
13 | Adrián |
93 | F. Mrozek |
67 | L. Koumas |

30
M. Hermansen
27
T. Castagne
23
J. Vestergaard
5
C. Doyle
21
Ricardo Pereira
25
W. Ndidi
8
H. Winks
22
K. Dewsbury-Hall
11
M. Albrighton
20
P. Daka
35
K. McAteer
Đội hình chính
30 | M. Hermansen |
27 | T. Castagne |
23 | J. Vestergaard |
5 | C. Doyle |
21 | Ricardo Pereira |
25 | W. Ndidi |
8 | H. Winks |
22 | K. Dewsbury-Hall |
11 | M. Albrighton |
20 | P. Daka |
35 | K. McAteer |
Đội dự bị
40 | Wanya Marçal |
14 | K. Ịheanachọ |
2 | J. Justin |
29 | H. Choudhury |
15 | H. Souttar |
33 | L. Thomas |
45 | B. Nelson |
1 | D. Ward |
24 | B. Soumaré |
31 | D. Iversen |
41 | J. Stolarczyk |
Thống kê
26 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
12 | Trúng đích | 12 | ||
12 | Phạm lỗi | 6 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||
62% | Cầm bóng | 38% |
Tường thuật trận đấu Liverpool vs Leicester & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Liverpool vs Leicesterđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).