Super Liga, Vòng 21
![]() Liptovský Mikuláš |
FT Trọng tài : M. Dohál | ![]() Ružomberok |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Liptovský Mikuláš vs Ružomberok
Diễn biến chính
4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Boďa đã ghi 1 bàn thắng cho Ružomberok . Kiến taọ bởi M. Kochan |
29' | František Pavúk (Liptovský Mikuláš) đã phải nhận thẻ vàng |
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Kochan đã ghi bàn từ chấm 11m cho Ružomberok |
33' | Thay người bên phía Liptovský Mikuláš, I. Kotora A. Krčík |
46' | Thay người bên phía Liptovský Mikuláš, L. Bielak R. Bartoš |
46' | Thay người bên phía Liptovský Mikuláš, A. Kačerík Ľ. Laura |
47' | Tomas Stas (Liptovský Mikuláš) đã phải nhận thẻ vàng |
51' | Patrik Pinte (Liptovský Mikuláš) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | Thay người bên phía Liptovský Mikuláš, P. Pinte J. Švec |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Bartoš đã ghi 1 bàn thắng cho Liptovský Mikuláš . |
65' | Matej Madlenak (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Staš đã ghi bàn từ chấm 11m cho Liptovský Mikuláš |
67' | Thay người bên phía Ružomberok, M. Boďa T. Bobček |
69' | Richard Bartoš (Liptovský Mikuláš) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | Jakub Luka (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Staš đã ghi bàn từ chấm 11m cho Liptovský Mikuláš |
85' | Thay người bên phía Ružomberok, K. Domonkos Š. Gerec |
88' | Martin Regáli (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | Thay người bên phía Liptovský Mikuláš, P. Voško R. Václavik |
90'+3' | Alexander Mojžiš (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+5' | Dominik Sváček (Liptovský Mikuláš) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

29
D. Sváček
18
M. Šindelář
26
F. Pavúk
25
R. Nagy
15
I. Kotora
16
L. Bielak
8
T. Gerát
11
T. Staš
7
A. Kačerík
20
P. Pinte
17
P. Voško
Đội hình chính
29 | D. Sváček |
18 | M. Šindelář |
26 | F. Pavúk |
25 | R. Nagy |
15 | I. Kotora |
16 | L. Bielak |
8 | T. Gerát |
11 | T. Staš |
7 | A. Kačerík |
20 | P. Pinte |
17 | P. Voško |
Đội dự bị
23 | A. Krčík |
10 | R. Bartoš |
19 | Ľ. Laura |
13 | J. Švec |
9 | R. Václavik |
22 | D. Andrič |
27 | K. Flak |
30 | M. Luksch |
28 | D. Filinský |

35
I. Krajčírik
19
L. Fabiš
13
M. Madleňák
2
A. Mojžiš
99
J. Luka
11
M. Kochan
8
K. Domonkos
6
F. Lichý
9
M. Regáli
18
M. Boďa
31
M. Rymarenko
Đội hình chính
35 | I. Krajčírik |
19 | L. Fabiš |
13 | M. Madleňák |
2 | A. Mojžiš |
99 | J. Luka |
11 | M. Kochan |
8 | K. Domonkos |
6 | F. Lichý |
9 | M. Regáli |
18 | M. Boďa |
31 | M. Rymarenko |
Đội dự bị
14 | T. Bobček |
15 | Š. Gerec |
32 | P. Ďungel |
26 | T. Múdry |
28 | A. Selecký |
4 | O. Luterán |
34 | T. Frühwald |
16 | A. Macejko |
5 | M. Mrva |
Thống kê
6 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
11 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
5 | Thẻ vàng | 4 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Liptovský Mikuláš vs Ružomberok & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Liptovský Mikuláš vs Ružomberokđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).