Damallsvenskan, Vòng 4
![]() Linköping |
FT Trọng tài : U. Löv | ![]() Rosengård W |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Linköping vs Rosengård W
Diễn biến chính
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Kadowaki đã ghi 1 bàn thắng cho Rosengård W . |
14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Dirdal đã ghi 1 bàn thắng cho Linköping . |
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Schough đã ghi bàn từ chấm 11m cho Rosengård W |
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Tanikawa đã ghi 1 bàn thắng cho Rosengård W . |
37' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Seger đã ghi 1 bàn thắng cho Rosengård W . |
43' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Tanikawa đã ghi 1 bàn thắng cho Rosengård W . |
46' | Thay người bên phía Linköping, J. Svedberg N. Eckhoff |
46' | Thay người bên phía Linköping, L. Björk M. De Jongh |
46' | Thay người bên phía Linköping, A. Beard A. Selerud |
46' | Thay người bên phía Linköping, I. Dirdal C. Kapocs |
55' | Jessica Wik (Rosengård W) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
56' | Thay người bên phía Rosengård W, B. Sprung E. Larsson |
62' | Olivia Holdt (Rosengård W) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
82' | Alva Selerud (Linköping) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
88' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Holdt đã ghi 1 bàn thắng cho Rosengård W . |
88' | Thay người bên phía Rosengård W, R. Öling M. Stojanovska |
88' | Thay người bên phía Rosengård W, H. Ayinde J. Agbor Tataw Cronquist |
Sơ đồ chiến thuật

1
C. Andersson
15
L. Björk
10
E. Lennartsson
4
E. Östlund
17
N. Karlsson
5
A. Beard
19
D. Pridham
8
J. Svedberg
71
V. Koivisto
14
I. Dirdal
9
C. Tandberg
Đội hình chính
1 | C. Andersson |
15 | L. Björk |
10 | E. Lennartsson |
4 | E. Östlund |
17 | N. Karlsson |
5 | A. Beard |
19 | D. Pridham |
8 | J. Svedberg |
71 | V. Koivisto |
14 | I. Dirdal |
9 | C. Tandberg |
Đội dự bị
6 | N. Eckhoff |
18 | M. De Jongh |
22 | A. Selerud |
23 | C. Kapocs |
2 | F. Elofsson |
16 | M. Brenn |
26 | L. Koss |

1
E. Cumings Budd
18
H. Ayinde
3
G. Arnardóttir
15
J. Wik
6
R. Öling
17
C. Seger
10
M. Tanikawa
22
O. Schough
40
B. Sprung
13
O. Holdt
16
M. Kadowaki
Đội hình chính
1 | E. Cumings Budd |
18 | H. Ayinde |
3 | G. Arnardóttir |
15 | J. Wik |
6 | R. Öling |
17 | C. Seger |
10 | M. Tanikawa |
22 | O. Schough |
40 | B. Sprung |
13 | O. Holdt |
16 | M. Kadowaki |
Đội dự bị
14 | E. Larsson |
44 | J. Agbor Tataw Cronquist |
46 | M. Stojanovska |
12 | A. Mukasa |
19 | S. Bredgaard |
Thống kê
7 | Sút bóng | 21 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
5 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
49% | Cầm bóng | 51% |
Tường thuật trận đấu Linköping vs Rosengård W & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Linköping vs Rosengård Wđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).