Premier League, Vòng 17
![]() Leicester |
FT Trọng tài : Anthony Taylor, England | ![]() Wolves |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Leicester vs Wolves
Diễn biến chính
19' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Gonçalo Guedes đã ghi 1 bàn thắng cho Wolves . Kiến taọ bởi Nélson Semedo |
22' | Jannik Vestergaard (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
26' | Boubakary Soumaré (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
36' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Rodrigo Gomes đã ghi 1 bàn thắng cho Wolves . Kiến taọ bởi M. Doherty |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Matheus Cunha đã ghi 1 bàn thắng cho Wolves . Kiến taọ bởi Gonçalo Guedes |
46' | Thay người bên phía Leicester, J. Vestergaard W. Faes |
46' | Thay người bên phía Leicester, O. Skipp H. Winks |
53' | Thay người bên phía Leicester, B. El Khannouss B. De Cordova-Reid |
53' | Thay người bên phía Leicester, J. Justin H. Choudhury |
74' | Thay người bên phía Wolves, Gonçalo Guedes Hwang Hee-Chan |
83' | Thay người bên phía Wolves, Rodrigo Gomes C. Dawson |
84' | Thay người bên phía Leicester, J. Ayew F. Buonanotte |
84' | Thay người bên phía Wolves, J. Strand Larsen T. Doyle |
89' | Thay người bên phía Wolves, Nélson Semedo Carlos Forbs |
89' | Thay người bên phía Wolves, João Gomes J. Bellegarde |
Sơ đồ chiến thuật

1
D. Ward
2
J. Justin
4
C. Coady
23
J. Vestergaard
16
V. Kristiansen
22
O. Skipp
24
B. Soumaré
18
J. Ayew
11
B. El Khannouss
10
S. Mavididi
9
J. Vardy
Đội hình chính
1 | D. Ward |
2 | J. Justin |
4 | C. Coady |
23 | J. Vestergaard |
16 | V. Kristiansen |
22 | O. Skipp |
24 | B. Soumaré |
18 | J. Ayew |
11 | B. El Khannouss |
10 | S. Mavididi |
9 | J. Vardy |
Đội dự bị
3 | W. Faes |
8 | H. Winks |
14 | B. De Cordova-Reid |
17 | H. Choudhury |
40 | F. Buonanotte |
33 | L. Thomas |
20 | P. Daka |
5 | C. Okoli |
31 | D. Iversen |

1
José Sá
2
M. Doherty
4
S. Bueno
24
Toti Gomes
22
Nélson Semedo
7
André
8
João Gomes
19
Rodrigo Gomes
29
Gonçalo Guedes
10
Matheus Cunha
9
J. Strand Larsen
Đội hình chính
1 | José Sá |
2 | M. Doherty |
4 | S. Bueno |
24 | Toti Gomes |
22 | Nélson Semedo |
7 | André |
8 | João Gomes |
19 | Rodrigo Gomes |
29 | Gonçalo Guedes |
10 | Matheus Cunha |
9 | J. Strand Larsen |
Đội dự bị
11 | Hwang Hee-Chan |
15 | C. Dawson |
20 | T. Doyle |
26 | Carlos Forbs |
27 | J. Bellegarde |
33 | B. Meupiyou |
34 | L. Cundle |
37 | Pedro Lima |
31 | S. Johnstone |
Thống kê
9 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
15 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||
54% | Cầm bóng | 46% |
Tường thuật trận đấu Leicester vs Wolves & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Leicester vs Wolvesđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).