Championship, Vòng 38
![]() Leicester |
FT Trọng tài : R. Madley | ![]() Southampton |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Leicester vs Southampton
Diễn biến chính
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Fatawu đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi K. Dewsbury-Hall |
40' | Thay người bên phía Southampton, J. Rothwell W. Smallbone |
60' | Thay người bên phía Southampton, J. Bree R. Manning |
61' | Thay người bên phía Southampton, D. Brooks S. Edozie |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! W. Ndidi đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi S. Mavididi |
64' | Thay người bên phía Leicester, Ricardo Pereira H. Choudhury |
66' | Jannik Vestergaard (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Fatawu đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi H. Choudhury |
79' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Vardy đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi A. Fatawu |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Fatawu đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi J. Vardy |
82' | Thay người bên phía Leicester, J. Vardy P. Daka |
82' | Thay người bên phía Leicester, W. Ndidi D. Praet |
83' | Thay người bên phía Southampton, C. Adams R. Fraser |
83' | Thay người bên phía Southampton, J. Aribo J. Stephens |
87' | Thay người bên phía Leicester, A. Fatawu K. McAteer |
87' | Thay người bên phía Leicester, J. Vestergaard C. Coady |
Sơ đồ chiến thuật

30
M. Hermansen
21
Ricardo Pereira
3
W. Faes
23
J. Vestergaard
2
J. Justin
25
W. Ndidi
8
H. Winks
22
K. Dewsbury-Hall
18
A. Fatawu
9
J. Vardy
10
S. Mavididi
Đội hình chính
30 | M. Hermansen |
21 | Ricardo Pereira |
3 | W. Faes |
23 | J. Vestergaard |
2 | J. Justin |
25 | W. Ndidi |
8 | H. Winks |
22 | K. Dewsbury-Hall |
18 | A. Fatawu |
9 | J. Vardy |
10 | S. Mavididi |
Đội dự bị
17 | H. Choudhury |
20 | P. Daka |
26 | D. Praet |
35 | K. McAteer |
4 | C. Coady |
41 | J. Stolarczyk |
5 | C. Doyle |
28 | T. Cannon |
29 | Y. Akgün |

1
A. McCarthy
14
J. Bree
21
T. Harwood-Bellis
35
J. Bednarek
2
K. Walker-Peters
19
J. Rothwell
24
S. Charles
7
J. Aribo
36
D. Brooks
10
C. Adams
9
A. Armstrong
Đội hình chính
1 | A. McCarthy |
14 | J. Bree |
21 | T. Harwood-Bellis |
35 | J. Bednarek |
2 | K. Walker-Peters |
19 | J. Rothwell |
24 | S. Charles |
7 | J. Aribo |
36 | D. Brooks |
10 | C. Adams |
9 | A. Armstrong |
Đội dự bị
16 | W. Smallbone |
3 | R. Manning |
23 | S. Edozie |
26 | R. Fraser |
5 | J. Stephens |
29 | J. Meghoma |
13 | J. Lumley |
20 | K. Sulemana |
33 | T. Dibling |
Thống kê
17 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 0 | ||
20 | Phạm lỗi | 7 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||
34% | Cầm bóng | 66% |
Tường thuật trận đấu Leicester vs Southampton & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Leicester vs Southamptonđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).