Premier League, Vòng 16
![]() Leicester |
FT Trọng tài : P. Bankes | ![]() Newcastle |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Leicester vs Newcastle
Diễn biến chính
6' | Thay người bên phía Leicester, J. Evans B. Soumaré |
11' | Timothy Castagne (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
24' | Jamal Lewis (Newcastle) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Tielemans đã ghi bàn từ chấm 11m cho Leicester |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Daka đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi H. Barnes |
62' | Thay người bên phía Newcastle, J. Lewis J. Murphy |
62' | Thay người bên phía Newcastle, M. Almirón R. Fraser |
64' | Çağlar Söyüncü (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | Javier Manquillo (Newcastle) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
71' | Thay người bên phía Leicester, H. Barnes M. Albrighton |
81' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Tielemans đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi J. Maddison |
85' | Thay người bên phía Newcastle, J. Shelvey M. Ritchie |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Maddison đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi P. Daka |
88' | Thay người bên phía Leicester, J. Maddison K. McAteer |
90' | Allan Saint-Maximin (Newcastle) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
K. Schmeichel
6
J. Evans
27
T. Castagne
4
Ç. Söyüncü
33
L. Thomas
8
Y. Tielemans
25
W. Ndidi
10
J. Maddison
22
K. Dewsbury-Hall
7
H. Barnes
29
P. Daka
Đội hình chính
1 | K. Schmeichel |
6 | J. Evans |
27 | T. Castagne |
4 | Ç. Söyüncü |
33 | L. Thomas |
8 | Y. Tielemans |
25 | W. Ndidi |
10 | J. Maddison |
22 | K. Dewsbury-Hall |
7 | H. Barnes |
29 | P. Daka |
Đội dự bị
42 | B. Soumaré |
11 | M. Albrighton |
49 | K. McAteer |
45 | B. Nelson |
21 | Ricardo Pereira |
5 | R. Bertrand |
9 | J. Vardy |
62 | L. Brunt |
12 | D. Ward |

1
M. Dúbravka
5
F. Schär
6
J. Lascelles
19
Javi Manquillo
12
J. Lewis
8
J. Shelvey
24
M. Almirón
10
A. Saint-Maximin
28
J. Willock
9
C. Wilson
7
Joelinton
Đội hình chính
1 | M. Dúbravka |
5 | F. Schär |
6 | J. Lascelles |
19 | Javi Manquillo |
12 | J. Lewis |
8 | J. Shelvey |
24 | M. Almirón |
10 | A. Saint-Maximin |
28 | J. Willock |
9 | C. Wilson |
7 | Joelinton |
Đội dự bị
23 | J. Murphy |
21 | R. Fraser |
11 | M. Ritchie |
17 | E. Krafth |
16 | J. Hendrick |
34 | D. Gayle |
18 | F. Fernández |
26 | K. Darlow |
14 | I. Hayden |
Thống kê
8 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
9 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu Leicester vs Newcastle & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Leicester vs Newcastleđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).