FA WSL, Vòng 12
![]() Leicester City WFC |
FT Trọng tài : A. Byrne | ![]() Liverpool W |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Leicester City WFC vs Liverpool W
Diễn biến chính
3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Smith đã ghi 1 bàn thắng cho Liverpool W . |
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Cayman đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester City WFC . Kiến taọ bởi S. Howard |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Goodwin đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester City WFC . Kiến taọ bởi S. Tierney |
44' | Gemma Bonner (Liverpool W) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Liverpool W, F. Nagano M. Höbinger |
46' | Thay người bên phía Liverpool W, L. Parry G. Evans |
55' | Thay người bên phía Liverpool W, M. Enderby L. Kiernan |
55' | Thay người bên phía Liverpool W, S. Kerr Júlia Bartel |
62' | Thay người bên phía Leicester City WFC, S. Tierney S. Takarada |
62' | Thay người bên phía Leicester City WFC, S. O’Brien H. Cain |
68' | Thay người bên phía Leicester City WFC, J. Cayman S. Chossenotte |
68' | Thay người bên phía Liverpool W, T. Hinds S. Haug |
68' | Thay người bên phía Leicester City WFC, M. Goodwin N. Las |
69' | Nelly Las (Leicester City WFC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
74' | Ruby Mace (Leicester City WFC) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | Hannah Cain (Leicester City WFC) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | Olivia Smith (Liverpool W) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
J. Leitzig
4
C. Bott
5
S. Howard
17
J. Thibaud
12
A. Ale
3
S. Tierney
30
R. Mace
11
J. Cayman
29
Y. Momiki
20
M. Goodwin
27
S. O’Brien
Đội hình chính
1 | J. Leitzig |
4 | C. Bott |
5 | S. Howard |
17 | J. Thibaud |
12 | A. Ale |
3 | S. Tierney |
30 | R. Mace |
11 | J. Cayman |
29 | Y. Momiki |
20 | M. Goodwin |
27 | S. O’Brien |
Đội dự bị
6 | S. Takarada |
21 | H. Cain |
53 | N. Las |
28 | S. Chossenotte |
47 | S. Sherwood |
31 | C. Swaby |
13 | O. Clark |
22 | S. Kees |
2 | C. Nevin |

16
T. Micah
4
G. Fisk
23
G. Bonner
17
J. Clark
2
L. Parry
8
F. Nagano
24
S. Kerr
18
C. Holland
12
T. Hinds
11
O. Smith
13
M. Enderby
Đội hình chính
16 | T. Micah |
4 | G. Fisk |
23 | G. Bonner |
17 | J. Clark |
2 | L. Parry |
8 | F. Nagano |
24 | S. Kerr |
18 | C. Holland |
12 | T. Hinds |
11 | O. Smith |
13 | M. Enderby |
Đội dự bị
14 | M. Höbinger |
3 | G. Evans |
19 | Júlia Bartel |
9 | L. Kiernan |
10 | S. Haug |
7 | C. Kapocs |
20 | Y. Daniëls |
1 | R. Laws |
36 | Z. Shaw |
Thống kê
10 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
9 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
37% | Cầm bóng | 63% |
Tường thuật trận đấu Leicester City WFC vs Liverpool W & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Leicester City WFC vs Liverpool Wđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).