Ekstraklasa, Vòng 21
![]() Legia Warszawa |
FT Trọng tài : B. Frankowski | ![]() ŁKS Łódź |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Legia Warszawa vs ŁKS Łódź
Diễn biến chính
34' | Artur Jędrzejczyk (Legia Warszawa) đã phải nhận thẻ vàng |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ł. Piątek đã ghi 1 bàn thắng cho ŁKS Łódź . Kiến taọ bởi M. Trąbka |
56' | Igor Lewczuk (Legia Warszawa) đã phải nhận thẻ vàng |
58' | Przemysław Sajdak (ŁKS Łódź) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Thay người bên phía Legia Warszawa, A. Novikovas M. Rosołek |
67' | Thay người bên phía Legia Warszawa, André Martins V. Gvilia |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Rosołek đã ghi 1 bàn thắng cho Legia Warszawa . Kiến taọ bởi V. Gvilia |
72' | Jan Grzesik (ŁKS Łódź) đã phải nhận thẻ vàng |
73' | Thay người bên phía ŁKS Łódź, M. Wolski D. Srnić |
74' | Łukasz Piątek (ŁKS Łódź) đã phải nhận thẻ vàng |
77' | Thay người bên phía ŁKS Łódź, M. Dąbrowski J. Sobocinski |
81' | Thay người bên phía Legia Warszawa, Luquinhas M. Cholewiak |
84' | Jan Sobociński (ŁKS Łódź) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Antolić đã ghi bàn từ chấm 11m cho Legia Warszawa |
87' | Thay người bên phía ŁKS Łódź, P. Sajdak Pirulo |
88' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Kanté đã ghi 1 bàn thắng cho Legia Warszawa . Kiến taọ bởi D. Antolić |
Sơ đồ chiến thuật

1
R. Majecki
55
A. Jędrzejczyk
5
I. Lewczuk
29
M. Vešović
18
A. Novikovas
7
D. Antolić
24
André Martins
22
P. Wszołek
82
Luquinhas
14
M. Karbownik
20
J. Kanté
Đội hình chính
1 | R. Majecki |
55 | A. Jędrzejczyk |
5 | I. Lewczuk |
29 | M. Vešović |
18 | A. Novikovas |
7 | D. Antolić |
24 | André Martins |
22 | P. Wszołek |
82 | Luquinhas |
14 | M. Karbownik |
20 | J. Kanté |
Đội dự bị
39 | M. Rosołek |
8 | V. Gvilia |
17 | M. Cholewiak |
4 | M. Wieteska |
34 | Iñaki Astiz |
33 | R. Cierzniak |
41 | P. Stolarski |
31 | P. Pyrdoł |
77 | M. Praszelik |

1
A. Malarz
5
M. Dąbrowski
92
T. Vidmajer
21
J. Grzesik
6
M. Wolski
17
Carlos Gracia
28
Ł. Piątek
14
Ricardo Guimarães
19
M. Trąbka
26
P. Sajdak
9
Samu Corral
Đội hình chính
1 | A. Malarz |
5 | M. Dąbrowski |
92 | T. Vidmajer |
21 | J. Grzesik |
6 | M. Wolski |
17 | Carlos Gracia |
28 | Ł. Piątek |
14 | Ricardo Guimarães |
19 | M. Trąbka |
26 | P. Sajdak |
9 | Samu Corral |
Đội dự bị
42 | D. Srnić |
2 | J. Sobocinski |
20 | Pirulo |
22 | L. Sekulski |
99 | J. Wróbel |
4 | A. Bogusz |
33 | D. Budzyński |
16 | A. Ratajczyk |
10 | Antonio Domínguez |
Thống kê
16 | Sút bóng | 4 | ||
---|---|---|---|---|
11 | Trúng đích | 11 | ||
17 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||
67% | Cầm bóng | 33% |
Tường thuật trận đấu Legia Warszawa vs ŁKS Łódź & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Legia Warszawa vs ŁKS Łódźđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).