Ekstraklasa, Vòng 16
![]() Lechia Gdansk |
FT Trọng tài : Tomasz Musial, Poland | ![]() Jagiellonia |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Lechia Gdansk vs Jagiellonia
Diễn biến chính
6' | João Nunes (Lechia Gdansk) đã phải nhận thẻ vàng |
15' | Łukasz Burliga (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
36' | Ivan Runje (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
37' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Flávio Paixão đã ghi bàn từ chấm 11m cho Lechia Gdansk |
39' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Poletanović đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi R. Bezjak |
45' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Kubicki đã ghi 1 bàn thắng cho Lechia Gdansk . |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Novikovas đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . |
56' | Guilherme Haubert Sityá (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Thay người bên phía Lechia Gdansk, K. Michalak T. Makowski |
65' | Arvydas Novikovas (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Nalepa đã ghi 1 bàn thắng cho Lechia Gdansk . Kiến taọ bởi F. Mladenović |
74' | Thay người bên phía Jagiellonia, R. Bezjak M. Savković |
75' | Thay người bên phía Lechia Gdansk, R. Wolski K. Fila |
80' | Thay người bên phía Jagiellonia, Ł. Burliga M. Machaj |
82' | Martin Pospíšil (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Thay người bên phía Lechia Gdansk, L. Haraslín J. Arak |
87' | Thay người bên phía Jagiellonia, M. Pospíšil P. Klimala |
Sơ đồ chiến thuật

1
Z. Alomerovic
5
S. Vitoria
22
F. Mladenović
25
M. Nalepa
3
João Nunes
27
R. Wolski
35
D. Lukasik
17
L. Haraslín
6
J. Kubicki
11
K. Michalak
28
Flávio Paixão
Đội hình chính
1 | Z. Alomerovic |
5 | S. Vitoria |
22 | F. Mladenović |
25 | M. Nalepa |
3 | João Nunes |
27 | R. Wolski |
35 | D. Lukasik |
17 | L. Haraslín |
6 | J. Kubicki |
11 | K. Michalak |
28 | Flávio Paixão |
Đội dự bị
36 | T. Makowski |
19 | K. Fila |
18 | J. Arak |
4 | A. Chrzanowski |
16 | A. Borysiuk |
29 | M. Żukowski |
71 | M. Wozniak |

25
M. Kelemen
8
Ł. Burliga
5
N. Mitrovič
12
Guilherme
17
I. Runje
9
A. Novikovas
26
M. Pospíšil
20
M. Poletanović
6
T. Romanczuk
11
R. Bezjak
28
K. Świderski
Đội hình chính
25 | M. Kelemen |
8 | Ł. Burliga |
5 | N. Mitrovič |
12 | Guilherme |
17 | I. Runje |
9 | A. Novikovas |
26 | M. Pospíšil |
20 | M. Poletanović |
6 | T. Romanczuk |
11 | R. Bezjak |
28 | K. Świderski |
Đội dự bị
13 | M. Savković |
89 | M. Machaj |
98 | P. Klimala |
4 | L. Klemenz |
14 | J. Lasickas |
19 | B. Böðvarsson |
29 | G. Sandomierski |
Thống kê
7 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
11 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 5 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Lechia Gdansk vs Jagiellonia & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Lechia Gdansk vs Jagielloniađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).