Ligue 1, Vòng 22
![]() LE Havre |
FT Trọng tài : Stephanie Frappart, France | ![]() Nice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU LE Havre vs Nice
Diễn biến chính
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Laborde đã ghi 1 bàn thắng cho Nice . Kiến taọ bởi E. Guessand |
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! É. Youté đã đá phản lưới nhà Nice |
28' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Kechta đã ghi 1 bàn thắng cho LE Havre . Kiến taọ bởi M. Diawara |
34' | Melvin Bard (Nice) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Junior Mwanga (LE Havre) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía LE Havre, M. Diawara R. Ndiaye |
53' | Yassine Kechta (LE Havre) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Thay người bên phía Nice, A. Abdi S. Diop |
62' | Thay người bên phía Nice, T. Louchet T. Ndombélé |
64' | VAR Evann Guessand (Nice) đã không công nhận bàn thắng !! |
70' | Thay người bên phía LE Havre, Koka A. Ayew |
81' | Thay người bên phía LE Havre, Y. Kechta T. Pembélé |
81' | Thay người bên phía Nice, G. Laborde J. Boga |
81' | Thay người bên phía LE Havre, A. Joujou I. Housni |
89' | Thay người bên phía Nice, M. Cho P. Rosario |
90'+1' | Melvin Bard (Nice) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+1' | Melvin Bard (Nice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Diop đã ghi 1 bàn thắng cho Nice . Kiến taọ bởi J. Boga |
Sơ đồ chiến thuật

1
M. Gorgelin
7
L. Nego
6
É. Youté
93
A. Sangante
18
Y. Zouaoui
23
J. Mwanga
21
A. Joujou
34
M. Diawara
8
Y. Kechta
45
I. Soumaré
99
Koka
Đội hình chính
1 | M. Gorgelin |
7 | L. Nego |
6 | É. Youté |
93 | A. Sangante |
18 | Y. Zouaoui |
23 | J. Mwanga |
21 | A. Joujou |
34 | M. Diawara |
8 | Y. Kechta |
45 | I. Soumaré |
99 | Koka |
Đội dự bị
19 | R. Ndiaye |
28 | A. Ayew |
46 | I. Housni |
32 | T. Pembélé |
33 | Hernani Mendes Vaz |
17 | O. El Hajjam |
9 | Y. Kitala |
30 | A. Desmas |
25 | A. Confais |

1
M. Bułka
64
M. Bombito
4
Dante
26
M. Bard
92
J. Clauss
20
T. Louchet
28
B. Santamaría
2
A. Abdi
29
E. Guessand
25
M. Cho
24
G. Laborde
Đội hình chính
1 | M. Bułka |
64 | M. Bombito |
4 | Dante |
26 | M. Bard |
92 | J. Clauss |
20 | T. Louchet |
28 | B. Santamaría |
2 | A. Abdi |
29 | E. Guessand |
25 | M. Cho |
24 | G. Laborde |
Đội dự bị
10 | S. Diop |
22 | T. Ndombélé |
7 | J. Boga |
8 | P. Rosario |
15 | Y. Moukoko |
31 | M. Dupé |
5 | Mohamed Abdelmonem |
19 | B. Bouanani |
33 | A. Mendy |
Thống kê
14 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
14 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
49% | Cầm bóng | 51% |
Tường thuật trận đấu LE Havre vs Nice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận LE Havre vs Niceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).