Superettan, Vòng 30
![]() Landskrona BoIS |
FT Trọng tài : R. Hasani | ![]() Orgryte IS |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Landskrona BoIS vs Orgryte IS
Diễn biến chính
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Dzabic đã ghi 1 bàn thắng cho Landskrona BoIS . |
29' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Holmén đã ghi 1 bàn thắng cho Orgryte IS . |
39' | Thay người bên phía Landskrona BoIS, E. Lindman E. Dahlqvist |
45'+2' | Kofi Fosuhene Asare (Landskrona BoIS) đã phải nhận thẻ vàng |
50' | David Edvardsson (Landskrona BoIS) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | Thay người bên phía Orgryte IS, S. Abraham N. Christoffersson |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Paulson đã ghi 1 bàn thắng cho Orgryte IS . |
75' | Thay người bên phía Landskrona BoIS, A. Egnell M. Nilsson |
75' | Thay người bên phía Landskrona BoIS, R. Dzabic S. Hegdal |
79' | Thay người bên phía Landskrona BoIS, O. Diawara F. Ihler |
80' | Thay người bên phía Landskrona BoIS, J. Strid R. Wendt |
81' | Erion Sadiku (Orgryte IS) đã phải nhận thẻ vàng |
83' | Thay người bên phía Orgryte IS, N. Bärkroth H. Dahlqvist |
88' | Thay người bên phía Orgryte IS, D. Paulson J. Drott |
88' | Linus Tagesson (Orgryte IS) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | Thay người bên phía Orgryte IS, K. Holmén A. Mujanić |
90'+6' | Samuel Kotto (Landskrona BoIS) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Rasmus Wendt (Landskrona BoIS) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
Amr Kaddoura
4
G. Bruzelius
3
S. Kotto
12
M. Jonsson
16
J. Strid
10
A. Egnell
14
D. Edvardsson
8
R. Dzabic
24
E. Lindman
47
K. Asare
11
O. Diawara
Đội hình chính
1 | Amr Kaddoura |
4 | G. Bruzelius |
3 | S. Kotto |
12 | M. Jonsson |
16 | J. Strid |
10 | A. Egnell |
14 | D. Edvardsson |
8 | R. Dzabic |
24 | E. Lindman |
47 | K. Asare |
11 | O. Diawara |
Đội dự bị
5 | E. Dahlqvist |
23 | M. Nilsson |
28 | S. Hegdal |
9 | F. Ihler |
22 | R. Wendt |
13 | E. Hedenquist |
29 | S. Hildeman |

12
M. Nilsson
2
L. Tagesson
5
C. Styffe
22
M. Haglind-Sangré
24
W. Svensson
14
D. Paulson
6
K. Holmén
28
E. Sadiku
10
N. Bärkroth
26
E. Sylisufaj
7
S. Abraham
Đội hình chính
12 | M. Nilsson |
2 | L. Tagesson |
5 | C. Styffe |
22 | M. Haglind-Sangré |
24 | W. Svensson |
14 | D. Paulson |
6 | K. Holmén |
28 | E. Sadiku |
10 | N. Bärkroth |
26 | E. Sylisufaj |
7 | S. Abraham |
Đội dự bị
11 | N. Christoffersson |
17 | H. Dahlqvist |
18 | J. Drott |
8 | A. Mujanić |
15 | I. Dahlqvist |
29 | W. Alder |
30 | A. Rahm |
Thống kê
6 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
14 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu Landskrona BoIS vs Orgryte IS & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Landskrona BoIS vs Orgryte ISđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).