Premier League, Vòng 23
![]() Krylya Sovetov |
FT Trọng tài : R. Shafeev | ![]() Khimki |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Krylya Sovetov vs Khimki
Diễn biến chính
57' | Thay người bên phía Khimki, A. Dolgov N. Glavčić |
57' | Thay người bên phía Khimki, B. Magomedov Marcos Guilherme |
59' | Fernando Costanza (Krylya Sovetov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Nemanja Glavčić (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, M. Vityugov V. Shitov |
62' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, N. Rasskazov A. Zuev |
68' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, B. Garré A. Rahmanović |
68' | Thay người bên phía Khimki, A. Rudenko R. Mirzov |
70' | Aleksandr Kovalenko (Krylya Sovetov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
76' | Amar Rahmanović (Krylya Sovetov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
78' | Petar Golubović (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
87' | Glenn Bijl (Krylya Sovetov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
88' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, A. Kovalenko S. Babkin |
Sơ đồ chiến thuật

1
I. Lomaev
23
G. Bijl
24
R. Evgenjev
95
I. Gaponov
5
Y. Gorshkov
15
N. Rasskazov
22
Fernando Costanza
8
M. Vityugov
28
B. Garré
14
A. Kovalenko
9
V. Pisarskiy
Đội hình chính
1 | I. Lomaev |
23 | G. Bijl |
24 | R. Evgenjev |
95 | I. Gaponov |
5 | Y. Gorshkov |
15 | N. Rasskazov |
22 | Fernando Costanza |
8 | M. Vityugov |
28 | B. Garré |
14 | A. Kovalenko |
9 | V. Pisarskiy |
Đội dự bị
73 | V. Shitov |
29 | A. Zuev |
20 | A. Rahmanović |
6 | S. Babkin |
31 | G. Zotov |
96 | E. Totskiy |
39 | E. Frolov |
89 | A. Zagorodnikov |
30 | A. Ćirković |
72 | V. Teplyakov |
81 | B. Ovsyannikov |
19 | N. Khlusov |

1
A. Mitryushkin
2
P. Golubović
50
V. Lystsov
66
Léo Andrade
4
B. Idowu
16
Janio Bikel
99
A. Guliev
97
B. Magomedov
5
N. Antić
9
A. Rudenko
10
A. Dolgov
Đội hình chính
1 | A. Mitryushkin |
2 | P. Golubović |
50 | V. Lystsov |
66 | Léo Andrade |
4 | B. Idowu |
16 | Janio Bikel |
99 | A. Guliev |
97 | B. Magomedov |
5 | N. Antić |
9 | A. Rudenko |
10 | A. Dolgov |
Đội dự bị
20 | N. Glavčić |
11 | Marcos Guilherme |
77 | R. Mirzov |
22 | L. Skvortsov |
33 | V. Gudiev |
13 | A. Alkhazov |
42 | M. Gbane |
15 | V. Khubulov |
7 | I. Sadygov |
3 | I. Chezhia |
Thống kê
19 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
6 | Phạm lỗi | 20 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||
61% | Cầm bóng | 39% |
Tường thuật trận đấu Krylya Sovetov vs Khimki & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Krylya Sovetov vs Khimkiđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).