Premier League, Vòng 14
![]() Krylya Sovetov |
FT Trọng tài : A. Lyubimov | ![]() Khimki |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Krylya Sovetov vs Khimki
Diễn biến chính
4' | Maksim Vityugov (Krylya Sovetov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
20' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Sarveli đã ghi 1 bàn thắng cho Krylya Sovetov . Kiến taọ bởi A. Zinkovskiy |
29' | Bryan Idowu (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
37' | |
39' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Sergeev đã ghi bàn từ chấm 11m cho Krylya Sovetov |
39' | Maksim Karpov (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+1' | Egor Danilkin (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
64' | Thay người bên phía Khimki, I. Kukharchuk K. Ademi |
64' | Thay người bên phía Khimki, A. Troshechkin A. Sokolov |
67' | Yuri Gorshkov (Krylya Sovetov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Ezhov đã ghi 1 bàn thắng cho Krylya Sovetov . Kiến taọ bởi V. Sarveli |
71' | Oleksandr Filin (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng |
73' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, M. Vityugov D. Yakuba |
73' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, A. Zinkovskiy S. Pinyaev |
76' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, Y. Gorshkov G. Bijl |
76' | Thay người bên phía Khimki, E. Danilkin I. Sadygov |
76' | Thay người bên phía Khimki, B. Idowu E. Nabiullin |
77' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, V. Sarveli M. Glushenkov |
80' | Thay người bên phía Khimki, F. Dagerstål B. Šabović |
81' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, R. Ezhov D. Lipovoy |
87' | Mehdi Zeffane (Krylya Sovetov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
I. Lomaev
18
M. Zeffane
3
N. Chernov
2
S. Begić
5
Y. Gorshkov
11
R. Ezhov
17
A. Zinkovskiy
8
M. Vityugov
25
D. Prutsev
33
I. Sergeev
10
V. Sarveli
Đội hình chính
1 | I. Lomaev |
18 | M. Zeffane |
3 | N. Chernov |
2 | S. Begić |
5 | Y. Gorshkov |
11 | R. Ezhov |
17 | A. Zinkovskiy |
8 | M. Vityugov |
25 | D. Prutsev |
33 | I. Sergeev |
10 | V. Sarveli |

22
I. Lantratov
4
B. Idowu
3
F. Dagerstål
2
M. Karpov
25
A. Filin
15
E. Danilkin
8
D. Glushakov
44
I. Kukharchuk
77
R. Mirzov
5
A. Troshechkin
87
K. Bozhenov
Đội hình chính
22 | I. Lantratov |
4 | B. Idowu |
3 | F. Dagerstål |
2 | M. Karpov |
25 | A. Filin |
15 | E. Danilkin |
8 | D. Glushakov |
44 | I. Kukharchuk |
77 | R. Mirzov |
5 | A. Troshechkin |
87 | K. Bozhenov |
Đội dự bị
18 | A. Sokolov |
9 | K. Ademi |
7 | I. Sadygov |
11 | E. Nabiullin |
14 | B. Šabović |
1 | E. Generalov |
35 | V. Sychev |
10 | A. Dolgov |
21 | I. Kamyshev |
Thống kê
11 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
7 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||
49% | Cầm bóng | 51% |
Tường thuật trận đấu Krylya Sovetov vs Khimki & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Krylya Sovetov vs Khimkiđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).