Jupiler Pro League, Vòng 26
![]() Kortrijk |
FT Trọng tài : N. Verboomen | ![]() Union St. Gilloise |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Kortrijk vs Union St. Gilloise
Diễn biến chính
4' | Ryotaro Tsunoda (Kortrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Rasmussen đã ghi 1 bàn thắng cho Union St. Gilloise . Kiến taọ bởi D. Eckert Ayensa |
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Castro-Montes đã ghi 1 bàn thắng cho Union St. Gilloise . |
26' | Sheyi Ojo (Kortrijk) đã phải nhận thẻ vàng |
50' | Massimo Bruno (Kortrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Amoura đã ghi 1 bàn thắng cho Union St. Gilloise . Kiến taọ bởi Cameron Puertas |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Davies đã ghi 1 bàn thắng cho Kortrijk . |
61' | Thay người bên phía Kortrijk, S. Ojo R. Alebiosu |
62' | Thay người bên phía Kortrijk, M. Bruno K. Kangwa |
69' | Thay người bên phía Union St. Gilloise, Cameron Puertas L. Amani |
69' | Thay người bên phía Union St. Gilloise, C. Vanhoutte N. Sadiki |
71' | Thay người bên phía Kortrijk, N. Mehssatou D. De Neve |
71' | Thay người bên phía Kortrijk, F. Avenatti I. Fossum |
76' | Abdelkahar Kadri (Kortrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
78' | Thay người bên phía Kortrijk, A. Sissako J. Afolabi |
80' | Thay người bên phía Union St. Gilloise, M. Amoura E. Kabangu |
80' | Thay người bên phía Union St. Gilloise, H. Teklab C. Terho |
84' | Mathias Rasmussen (Union St. Gilloise) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | Thay người bên phía Union St. Gilloise, A. Castro-Montes G. François |
Sơ đồ chiến thuật

95
L. Pirard
4
M. Mampassi
44
João Silva
33
R. Tsunoda
6
N. Mehssatou
70
M. Bruno
27
A. Sissako
10
A. Kadri
54
S. Ojo
20
F. Avenatti
39
I. Davies
Đội hình chính
95 | L. Pirard |
4 | M. Mampassi |
44 | João Silva |
33 | R. Tsunoda |
6 | N. Mehssatou |
70 | M. Bruno |
27 | A. Sissako |
10 | A. Kadri |
54 | S. Ojo |
20 | F. Avenatti |
39 | I. Davies |
Đội dự bị
2 | R. Alebiosu |
17 | K. Kangwa |
11 | D. De Neve |
14 | I. Fossum |
9 | J. Afolabi |
13 | E. De Vlaeminck |
89 | L. Audoor |
21 | M. Wasinski |
15 | K. Malinov |

49
A. Moris
26
R. Sykes
16
C. Burgess
28
K. Machida
21
A. Castro-Montes
4
M. Rasmussen
24
C. Vanhoutte
23
Cameron Puertas
11
H. Teklab
9
D. Eckert Ayensa
47
M. Amoura
Đội hình chính
49 | A. Moris |
26 | R. Sykes |
16 | C. Burgess |
28 | K. Machida |
21 | A. Castro-Montes |
4 | M. Rasmussen |
24 | C. Vanhoutte |
23 | Cameron Puertas |
11 | H. Teklab |
9 | D. Eckert Ayensa |
47 | M. Amoura |
Đội dự bị
8 | L. Amani |
27 | N. Sadiki |
7 | E. Kabangu |
17 | C. Terho |
19 | G. François |
29 | G. Nilsson |
12 | H. Lindner |
Thống kê
6 | Sút bóng | 18 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
11 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||
44% | Cầm bóng | 56% |
Tường thuật trận đấu Kortrijk vs Union St. Gilloise & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Kortrijk vs Union St. Gilloiseđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).