Jupiler Pro League, Vòng 14
![]() Kortrijk |
FT Trọng tài : A. Denil | ![]() Beerschot Wilrijk |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Kortrijk vs Beerschot Wilrijk
Diễn biến chính
4' | Lawrence Shankland (Beerschot Wilrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
23' | Thibault De Smet (Beerschot Wilrijk) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Beerschot Wilrijk, T. De Smet I. Coulibaly |
48' | Mohamed Réda Halaïmia (Beerschot Wilrijk) đã phải nhận thẻ vàng |
54' | VAR Moisés Caicedo (Beerschot Wilrijk) đã không công nhận bàn thắng !! |
55' | Pape Habib Gueye (Kortrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Holzhauser đã ghi bàn từ chấm 11m cho Beerschot Wilrijk |
57' | Ramiro Vaca (Beerschot Wilrijk) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Thay người bên phía Beerschot Wilrijk, L. Shankland M. Noubissi |
65' | Pierre Bourdin (Beerschot Wilrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
68' | Thay người bên phía Kortrijk, M. Moreno R. Alioui |
72' | Thay người bên phía Beerschot Wilrijk, I. Coulibaly M. Suzuki |
79' | Thay người bên phía Kortrijk, A. Kadri D. Mbayo |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Selemani đã ghi 1 bàn thắng cho Kortrijk . Kiến taọ bởi H. Guèye |
90'+1' | Thay người bên phía Beerschot Wilrijk, M. Caicedo A. Konstantopoulos |
90'+1' | Thay người bên phía Beerschot Wilrijk, R. Holzhauser A. Sanyang |
Sơ đồ chiến thuật

31
M. Ilić
5
T. Sainsbury
6
L. Rougeaux
2
G. Dewaele
66
A. Radovanović
26
K. Vandendriessche
8
A. Palaversa
18
A. Kadri
29
M. Moreno
10
F. Selemani
17
H. Guèye
Đội hình chính
31 | M. Ilić |
5 | T. Sainsbury |
6 | L. Rougeaux |
2 | G. Dewaele |
66 | A. Radovanović |
26 | K. Vandendriessche |
8 | A. Palaversa |
18 | A. Kadri |
29 | M. Moreno |
10 | F. Selemani |
17 | H. Guèye |
Đội dự bị
23 | R. Alioui |
7 | D. Mbayo |
27 | M. Jonckheere |
76 | T. Derijck |
28 | J. Delle |
22 | T. Bendianishvili |
11 | M. Fixelles |

31
M. Vanhamel
15
P. Bourdin
27
M. Halaïmia
29
T. De Smet
55
S. Radić
5
J. Dom
8
R. Holzhauser
16
T. Pietermaat
20
R. Vaca
6
M. Caicedo
17
L. Shankland
Đội hình chính
31 | M. Vanhamel |
15 | P. Bourdin |
27 | M. Halaïmia |
29 | T. De Smet |
55 | S. Radić |
5 | J. Dom |
8 | R. Holzhauser |
16 | T. Pietermaat |
20 | R. Vaca |
6 | M. Caicedo |
17 | L. Shankland |
Đội dự bị
28 | I. Coulibaly |
9 | M. Noubissi |
10 | M. Suzuki |
66 | A. Konstantopoulos |
99 | A. Sanyang |
1 | W. Biebauw |
41 | M. Belhadj |
Thống kê
19 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
10 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 5 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu Kortrijk vs Beerschot Wilrijk & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Kortrijk vs Beerschot Wilrijkđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).