Jupiler Pro League, Vòng 12
![]() Kortrijk |
FT Trọng tài : L. Visser | ![]() Beerschot Wilrijk |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Kortrijk vs Beerschot Wilrijk
Diễn biến chính
1' | Apostolos Konstantopoulos (Beerschot Wilrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Kortrijk, G. Dewaele N. Mehssatou |
60' | Brian Plat (Beerschot Wilrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Thay người bên phía Beerschot Wilrijk, C. Dagba A. Colassin |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sissako đã ghi 1 bàn thắng cho Kortrijk . Kiến taọ bởi A. Kadri |
63' | Thay người bên phía Beerschot Wilrijk, R. Sanusi W. Cagro |
71' | Thay người bên phía Kortrijk, B. Dejaegere T. Takamine |
77' | Thay người bên phía Beerschot Wilrijk, B. Plat Omar Fayed |
77' | Thay người bên phía Beerschot Wilrijk, D. Huiberts A. Martha |
80' | Thay người bên phía Kortrijk, A. Kadri M. El Idrissy |
80' | Thay người bên phía Kortrijk, Nacho Ferri I. Fossum |
83' | Thay người bên phía Beerschot Wilrijk, Marwan Al Sahafi C. Keita |
85' | Thierry Ambrose (Kortrijk) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | Omar Fayed (Beerschot Wilrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | Welat Cagro (Beerschot Wilrijk) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+4' | Thay người bên phía Kortrijk, T. Ambrose B. Messaoudi |
Sơ đồ chiến thuật

1
T. Vandenberghe
20
G. Dewaele
24
H. Fujii
44
João Silva
11
D. De Neve
30
T. Kaneko
16
B. Dejaegere
27
A. Sissako
10
A. Kadri
19
Nacho Ferri
68
T. Ambrose
Đội hình chính
1 | T. Vandenberghe |
20 | G. Dewaele |
24 | H. Fujii |
44 | João Silva |
11 | D. De Neve |
30 | T. Kaneko |
16 | B. Dejaegere |
27 | A. Sissako |
10 | A. Kadri |
19 | Nacho Ferri |
68 | T. Ambrose |
Đội dự bị
6 | N. Mehssatou |
23 | T. Takamine |
7 | M. El Idrissy |
14 | I. Fossum |
45 | B. Messaoudi |
15 | K. Malinov |
95 | L. Pirard |
26 | B. Lagae |
21 | R. Šimić |

33
N. Shinton
66
A. Konstantopoulos
5
L. Mbe Soh
3
H. Matthys
4
B. Plat
18
R. Sanusi
16
Faisal Al Ghamdi
2
C. Dagba
30
D. Huiberts
10
T. Verlinden
17
Marwan Al Sahafi
Đội hình chính
33 | N. Shinton |
66 | A. Konstantopoulos |
5 | L. Mbe Soh |
3 | H. Matthys |
4 | B. Plat |
18 | R. Sanusi |
16 | Faisal Al Ghamdi |
2 | C. Dagba |
30 | D. Huiberts |
10 | T. Verlinden |
17 | Marwan Al Sahafi |
Đội dự bị
25 | A. Colassin |
47 | W. Cagro |
6 | Omar Fayed |
42 | A. Martha |
27 | C. Keita |
26 | D. Tshimanga |
71 | D. Matijaš |
9 | A. Kosiah |
28 | M. Weymans |
Thống kê
10 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
8 | Phạm lỗi | 3 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||
42% | Cầm bóng | 58% |
Tường thuật trận đấu Kortrijk vs Beerschot Wilrijk & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Kortrijk vs Beerschot Wilrijkđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).