Ekstraklasa, Vòng 11
![]() Korona Kielce |
FT Trọng tài : Pawel Gil, Poland | ![]() Jagiellonia |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Korona Kielce vs Jagiellonia
Diễn biến chính
6' | Elhadji Pape Djibril Diaw (Korona Kielce) đã phải nhận thẻ vàng |
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Novikovas đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . |
20' | Martin Pospíšil (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
25' | Thay người bên phía Jagiellonia, M. Savković K. Świderski |
39' | Iván Márquez (Korona Kielce) đã phải nhận thẻ vàng |
39' | Taras Romanchuk (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
40' | Matej Pucko (Korona Kielce) đã phải nhận thẻ vàng |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Pučko đã ghi 1 bàn thắng cho Korona Kielce . |
62' | Roman Bezjak (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | Thay người bên phía Korona Kielce, O. Petrak J. Żubrowski |
72' | Karol Świderski (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
72' | Thay người bên phía Jagiellonia, M. Pospíšil M. Poletanović |
81' | Guilherme Haubert Sityá (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
86' | Thay người bên phía Korona Kielce, A. Kovačević M. Możdżeń |
87' | Bartosz Rymaniak (Korona Kielce) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Thay người bên phía Korona Kielce, M. Pučko K. Kallaste |
90'+1' | Thay người bên phía Jagiellonia, A. Novikovas P. Klimala |
90' | Michael Gardawski (Korona Kielce) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

25
M. Hamrol
26
B. Rymaniak
5
A. Kovačević
21
Ł. Kosakiewicz
33
Iván Márquez
23
E. Diaw
11
M. Gardawski
31
Z. Janjić
13
O. Petrak
89
E. Soriano
27
M. Pučko
Đội hình chính
25 | M. Hamrol |
26 | B. Rymaniak |
5 | A. Kovačević |
21 | Ł. Kosakiewicz |
33 | Iván Márquez |
23 | E. Diaw |
11 | M. Gardawski |
31 | Z. Janjić |
13 | O. Petrak |
89 | E. Soriano |
27 | M. Pučko |
Đội dự bị
14 | J. Żubrowski |
8 | M. Możdżeń |
19 | K. Kallaste |
17 | M. Firlej |
10 | I. Jukić |
24 | V. Arveladze |
88 | P. Sokół |

25
M. Kelemen
5
N. Mitrovič
12
Guilherme
17
I. Runje
9
A. Novikovas
13
M. Savković
26
M. Pospíšil
21
P. Frankowski
99
B. Kwiecień
6
T. Romanczuk
11
R. Bezjak
Đội hình chính
25 | M. Kelemen |
5 | N. Mitrovič |
12 | Guilherme |
17 | I. Runje |
9 | A. Novikovas |
13 | M. Savković |
26 | M. Pospíšil |
21 | P. Frankowski |
99 | B. Kwiecień |
6 | T. Romanczuk |
11 | R. Bezjak |
Đội dự bị
28 | K. Świderski |
20 | M. Poletanović |
98 | P. Klimala |
4 | L. Klemenz |
19 | B. Böðvarsson |
29 | G. Sandomierski |
89 | M. Machaj |
Thống kê
11 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
17 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
5 | Thẻ vàng | 5 | ||
61% | Cầm bóng | 39% |
Tường thuật trận đấu Korona Kielce vs Jagiellonia & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Korona Kielce vs Jagielloniađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).