Ekstraklasa, Vòng 16
![]() Korona Kielce |
FT Trọng tài : Szymon Marciniak, Poland | ![]() Gornik Zabrze |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Korona Kielce vs Gornik Zabrze
Diễn biến chính
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Diaw đã ghi 1 bàn thắng cho Korona Kielce . Kiến taọ bởi M. Cebula |
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Soriano đã ghi 1 bàn thắng cho Korona Kielce . Kiến taọ bởi M. Cebula |
19' | Adnan Kovačević (Korona Kielce) đã phải nhận thẻ vàng |
19' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Angulo đã ghi bàn từ chấm 11m cho Gornik Zabrze |
37' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Cebula đã ghi 1 bàn thắng cho Korona Kielce . |
41' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Soriano đã ghi 1 bàn thắng cho Korona Kielce . Kiến taọ bởi M. Pučko |
46' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, A. Ryczkowski Ł. Wolsztyński |
46' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, D. Liszka M. Koj |
56' | Maciej Ambrosiewicz (Gornik Zabrze) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | Bartosz Rymaniak (Korona Kielce) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | Thay người bên phía Korona Kielce, M. Gardawski Ł. Kosakiewicz |
73' | Thay người bên phía Korona Kielce, O. Petrak M. Możdżeń |
78' | Thay người bên phía Korona Kielce, J. Żubrowski Z. Janjić |
86' | Thay người bên phía Gornik Zabrze, P. Wisniewski K. Nowak |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Angulo đã ghi 1 bàn thắng cho Gornik Zabrze . |
Sơ đồ chiến thuật

25
M. Hamrol
26
B. Rymaniak
5
A. Kovačević
33
Iván Márquez
23
E. Diaw
11
M. Gardawski
13
O. Petrak
7
M. Cebula
14
J. Żubrowski
89
E. Soriano
27
M. Pučko
Đội hình chính
25 | M. Hamrol |
26 | B. Rymaniak |
5 | A. Kovačević |
33 | Iván Márquez |
23 | E. Diaw |
11 | M. Gardawski |
13 | O. Petrak |
7 | M. Cebula |
14 | J. Żubrowski |
89 | E. Soriano |
27 | M. Pučko |
Đội dự bị
21 | Ł. Kosakiewicz |
8 | M. Możdżeń |
31 | Z. Janjić |
1 | M. Miskiewicz |
9 | M. Gorski |
10 | I. Jukić |
24 | V. Arveladze |

1
T. Loska
15
Dani Suárez
5
P. Bochniewicz
11
D. Liszka
2
P. Wisniewski
17
Angulo
45
A. Ryczkowski
28
M. Ambrosiewicz
19
K. Zapolnik
7
S. Żurkowski
9
Jesús Jiménez
Đội hình chính
1 | T. Loska |
15 | Dani Suárez |
5 | P. Bochniewicz |
11 | D. Liszka |
2 | P. Wisniewski |
17 | Angulo |
45 | A. Ryczkowski |
28 | M. Ambrosiewicz |
19 | K. Zapolnik |
7 | S. Żurkowski |
9 | Jesús Jiménez |
Đội dự bị
10 | Ł. Wolsztyński |
14 | M. Koj |
8 | K. Nowak |
3 | A. Wolniewicz |
6 | W. Biedrzycki |
20 | M. Urynowicz |
33 | D. Bielica |
Thống kê
15 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
11 | Trúng đích | 11 | ||
10 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
55% | Cầm bóng | 45% |
Tường thuật trận đấu Korona Kielce vs Gornik Zabrze & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Korona Kielce vs Gornik Zabrzeđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).