1. SNL, Vòng 30
![]() Koper |
FT Trọng tài : A. Sagrković | ![]() Celje |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Koper vs Celje
Diễn biến chính
13' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Colley đã ghi 1 bàn thắng cho Koper . |
23' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Sokler đã ghi 1 bàn thắng cho Celje . |
30' | Dušan Stojinović (Celje) đã phải nhận thẻ vàng |
42' | Ivan Božić (Celje) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+4' | Matic Vrbanec (Celje) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Celje, V. Janjičić T. Svetlin |
64' | Thay người bên phía Koper, L. Šušnjara A. Jašaragič |
64' | Thay người bên phía Koper, B. Osuji A. Kotnik |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Parris đã ghi 1 bàn thắng cho Koper . |
69' | Ivan Borna Jelić Balta (Koper) đã phải nhận thẻ vàng |
74' | Thay người bên phía Celje, M. Kuzmanović A. Jakobsen |
74' | Thay người bên phía Celje, E. Sokler Ž. Medved |
74' | Thay người bên phía Celje, T. Begić N. Gbamblé |
76' | Žan Medved (Celje) đã phải nhận thẻ vàng |
81' | Grigory Morozov (Celje) đã phải nhận thẻ vàng |
82' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Colley đã ghi 1 bàn thắng cho Koper . |
86' | Thay người bên phía Koper, I. Jelić M. Đira |
88' | Thay người bên phía Celje, G. Morozov T. Lartey Sanniez |
90' | Thay người bên phía Koper, L. Colley N. Krajinović |
90'+6' | Ivan Novoselec (Koper) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Golubović
26
A. Rajčevič
3
K. Bručić
8
I. Jelić
6
L. Tičić
20
L. Šušnjara
21
Ž. Žužek
11
B. Osuji
33
I. Novoselec
9
L. Colley
10
K. Parris
Đội hình chính
1 | A. Golubović |
26 | A. Rajčevič |
3 | K. Bručić |
8 | I. Jelić |
6 | L. Tičić |
20 | L. Šušnjara |
21 | Ž. Žužek |
11 | B. Osuji |
33 | I. Novoselec |
9 | L. Colley |
10 | K. Parris |
Đội dự bị
28 | A. Jašaragič |
47 | A. Kotnik |
5 | M. Đira |
29 | N. Krajinović |
4 | Diogo Izata |
7 | I. Guberac |
12 | D. Adam |
17 | Ž. Bešir |
18 | M. Palčič |

22
M. Rožman
24
G. Morozov
3
D. Vukliševič
15
A. Brecl
5
D. Stojinović
13
M. Vrbanec
27
V. Janjičić
7
E. Sokler
14
M. Kuzmanović
9
I. Božić
79
T. Begić
Đội hình chính
22 | M. Rožman |
24 | G. Morozov |
3 | D. Vukliševič |
15 | A. Brecl |
5 | D. Stojinović |
13 | M. Vrbanec |
27 | V. Janjičić |
7 | E. Sokler |
14 | M. Kuzmanović |
9 | I. Božić |
79 | T. Begić |
Đội dự bị
88 | T. Svetlin |
16 | A. Jakobsen |
55 | Ž. Medved |
47 | N. Gbamblé |
34 | T. Lartey Sanniez |
4 | Ž. Flis |
6 | D. Zec |
31 | F. Raduha |
71 | M. Rorič |
Thống kê
14 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
11 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 5 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Koper vs Celje & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Koper vs Celjeđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).