Premier League, Vòng 16
![]() Kolos Kovalivka |
FT Trọng tài : Oleksandr Omelchenko, Ukraine | ![]() Rukh Vynnyky |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Kolos Kovalivka vs Rukh Vynnyky
Diễn biến chính
12' | Evgeniy Zadoya (Kolos Kovalivka) đã phải nhận thẻ vàng |
22' | David Zec (Rukh Vynnyky) đã phải nhận thẻ vàng |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Mysak đã đá phản lưới nhà Kolos Kovalivka |
35' | Maksym Bily (Rukh Vynnyky) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Rukh Vynnyky, O. Prytula A. Kukharuk |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Kondrakov đã ghi 1 bàn thắng cho Rukh Vynnyky . |
53' | Thay người bên phía Kolos Kovalivka, Y. Zadoya V. Milko |
63' | Maryan Misik (Rukh Vynnyky) đã phải nhận thẻ vàng |
64' | Thay người bên phía Rukh Vynnyky, D. Kondrakov M. Kukharevych |
64' | Thay người bên phía Rukh Vynnyky, Y. Klymchuk B. Boychuk |
67' | Thay người bên phía Kolos Kovalivka, V. Churko O. Ilyin |
68' | Thay người bên phía Kolos Kovalivka, P. Orikhovskyi D. Kostyshyn |
78' | Thay người bên phía Kolos Kovalivka, V. Lysenko Y. Isaenko |
78' | Thay người bên phía Kolos Kovalivka, D. Antyukh M. Danfa |
86' | Denys Kostyshyn (Kolos Kovalivka) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Maryan Misik (Rukh Vynnyky) đã phải nhận thẻ đỏ |
90' | Maryan Misik (Rukh Vynnyky) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Thay người bên phía Rukh Vynnyky, A. Boryachuk E. Gliha |
90' | Denys Kostyshyn (Kolos Kovalivka) đã phải nhận thẻ đỏ |
90' | Denys Kostyshyn (Kolos Kovalivka) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Kukharevych đã ghi 1 bàn thắng cho Rukh Vynnyky . |
Sơ đồ chiến thuật

25
Y. Volynets
13
V. Gavrysh
21
Y. Novak
15
O. Chornomorets
99
Y. Zadoya
90
A. Bogdanov
20
V. Churko
48
P. Orikhovskyi
23
M. Kravchenko
7
V. Lysenko
9
D. Antyukh
Đội hình chính
25 | Y. Volynets |
13 | V. Gavrysh |
21 | Y. Novak |
15 | O. Chornomorets |
99 | Y. Zadoya |
90 | A. Bogdanov |
20 | V. Churko |
48 | P. Orikhovskyi |
23 | M. Kravchenko |
7 | V. Lysenko |
9 | D. Antyukh |
Đội dự bị
14 | V. Milko |
69 | O. Ilyin |
18 | D. Kostyshyn |
19 | Y. Isaenko |
94 | M. Danfa |
71 | Y. Kucherenko |
5 | K. Petrov |
38 | A. Ngamba |
35 | N. Zolotov |

21
R. Mysak
25
M. Bilyi
32
M. Stamenković
6
D. Zec
5
V. Fedorchuk
91
R. Karasyuk
17
M. Mysyk
19
D. Kondrakov
7
Y. Klymchuk
10
O. Prytula
45
A. Boryachuk
Đội hình chính
21 | R. Mysak |
25 | M. Bilyi |
32 | M. Stamenković |
6 | D. Zec |
5 | V. Fedorchuk |
91 | R. Karasyuk |
17 | M. Mysyk |
19 | D. Kondrakov |
7 | Y. Klymchuk |
10 | O. Prytula |
45 | A. Boryachuk |
Đội dự bị
88 | A. Kukharuk |
23 | B. Boychuk |
97 | M. Kukharevych |
12 | E. Gliha |
2 | R. Gagun |
81 | V. Babichyn |
99 | R. Rusyn |
22 | R. Sigurðsson |
16 | B. Abdixolikov |
Thống kê
7 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
20 | Phạm lỗi | 27 | ||
1 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
51% | Cầm bóng | 49% |
Tường thuật trận đấu Kolos Kovalivka vs Rukh Vynnyky & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Kolos Kovalivka vs Rukh Vynnykyđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).