Premier League, Vòng 30
![]() Kolos Kovalivka |
FT Trọng tài : D. Kubryak | ![]() Lviv |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Kolos Kovalivka vs Lviv
Diễn biến chính
21' | Sergiy Chobotenko (Kolos Kovalivka) đã phải nhận thẻ vàng |
28' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Veleten đã ghi 1 bàn thắng cho Kolos Kovalivka . |
45'+1' | Sergiy Chobotenko (Kolos Kovalivka) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+1' | Sergiy Chobotenko (Kolos Kovalivka) đã phải nhận thẻ đỏ |
46' | Thay người bên phía Kolos Kovalivka, V. Lysenko D. Bezborodko |
46' | Thay người bên phía Kolos Kovalivka, A. Bogdanov Y. Novak |
47' | Artem Vovkun (Lviv) đã phải nhận thẻ vàng |
50' | Thay người bên phía Kolos Kovalivka, V. Veleten O. Ilyin |
52' | Vadym Milko (Kolos Kovalivka) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Thay người bên phía Lviv, V. Mykhayliv V. Gerych |
63' | Thay người bên phía Kolos Kovalivka, S. Myakushko S. Bolbat |
70' | Thay người bên phía Lviv, R. Mykhayliv V. Mendruk |
79' | Thay người bên phía Lviv, A. Mylchenko I. Bokalo |
79' | Thay người bên phía Lviv, V. Bugay D. Dovbetskyi |
79' | Thay người bên phía Lviv, M. Sasovskyi Y. Shandra |
87' | Akhmed Alibekov (Lviv) đã phải nhận thẻ vàng |
88' | Pavlo Orikhovskyi (Kolos Kovalivka) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+4' | Yaroslav Viktorovych Shandra (Lviv) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

25
Y. Volynets
17
M. Kravchenko
44
S. Chobotenko
15
O. Chornomorets
35
N. Zolotov
90
A. Bogdanov
14
V. Milko
8
V. Veleten
10
P. Orikhovskyi
47
S. Myakushko
7
V. Lysenko
Đội hình chính
25 | Y. Volynets |
17 | M. Kravchenko |
44 | S. Chobotenko |
15 | O. Chornomorets |
35 | N. Zolotov |
90 | A. Bogdanov |
14 | V. Milko |
8 | V. Veleten |
10 | P. Orikhovskyi |
47 | S. Myakushko |
7 | V. Lysenko |
Đội dự bị
21 | Y. Novak |
22 | D. Bezborodko |
69 | O. Ilyin |
50 | S. Bolbat |
24 | O. Zozulya |
72 | K. Fesyun |
11 | Y. Isaenko |
9 | Y. Smyrnyi |
33 | V. Makhankov |
48 | O. Kryvoruchko |
23 | K. Popov |
29 | V. Emets |

34
I. Olkhovyi
13
T. Mykhavko
6
A. Alibekov
45
M. Sasovskyi
4
A. Vovkun
24
M. Mudryi
27
V. Mykhayliv
33
A. Mylchenko
19
R. Mykhayliv
9
A. Remenyak
11
V. Bugay
Đội hình chính
34 | I. Olkhovyi |
13 | T. Mykhavko |
6 | A. Alibekov |
45 | M. Sasovskyi |
4 | A. Vovkun |
24 | M. Mudryi |
27 | V. Mykhayliv |
33 | A. Mylchenko |
19 | R. Mykhayliv |
9 | A. Remenyak |
11 | V. Bugay |
Thống kê
6 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
14 | Phạm lỗi | 13 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 3 | ||
51% | Cầm bóng | 49% |
Tường thuật trận đấu Kolos Kovalivka vs Lviv & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Kolos Kovalivka vs Lvivđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).