Premier League, Vòng 11
![]() Kolos Kovalivka |
FT Trọng tài : Vitaly Romanov, Ukraine | ![]() Desna |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Kolos Kovalivka vs Desna
Diễn biến chính
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Lysenko đã ghi bàn từ chấm 11m cho Kolos Kovalivka |
24' | Yevheniy Smyrnyi (Kolos Kovalivka) đã phải nhận thẻ vàng |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Budkivskyi đã ghi bàn từ chấm 11m cho Desna |
53' | Thay người bên phía Kolos Kovalivka, V. Lysenko Y. Seleznev |
56' | Maksym Imerekov (Desna) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | Yukhym Konoplia (Desna) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | Andriy Bogdanov (Kolos Kovalivka) đã phải nhận thẻ vàng |
74' | Thay người bên phía Kolos Kovalivka, D. Antyukh P. Orikhovskyi |
74' | Thay người bên phía Kolos Kovalivka, Y. Zadoya O. Ilyin |
85' | Thay người bên phía Desna, O. Hutsulyak M. Degtyarev |
87' | Thay người bên phía Kolos Kovalivka, Y. Smyrnyi Y. Isaenko |
88' | Andriy Mostoviy (Desna) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Joonas Tamm (Desna) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Maksym Imerekov (Desna) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+4' | Thay người bên phía Desna, L. Arveladze S. Starenkyi |
90'+4' | Thay người bên phía Desna, M. Mudryk I. Shevtsov |
90' | Maksym Imerekov (Desna) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

25
Y. Volynets
21
Y. Novak
5
K. Petrov
15
O. Chornomorets
24
O. Zozulya
29
V. Emets
99
Y. Zadoya
90
A. Bogdanov
8
Y. Smyrnyi
7
V. Lysenko
9
D. Antyukh
Đội hình chính
25 | Y. Volynets |
21 | Y. Novak |
5 | K. Petrov |
15 | O. Chornomorets |
24 | O. Zozulya |
29 | V. Emets |
99 | Y. Zadoya |
90 | A. Bogdanov |
8 | Y. Smyrnyi |
7 | V. Lysenko |
9 | D. Antyukh |
Đội dự bị
11 | Y. Seleznev |
48 | P. Orikhovskyi |
69 | O. Ilyin |
19 | Y. Isaenko |
31 | V. Kucheruk |
6 | M. Maksymenko |
22 | D. Kostyshyn |
14 | V. Milko |
94 | M. Danfa |

44
Y. Past
4
J. Tamm
22
A. Mostovyi
32
M. Imerekov
26
Y. Konoplya
7
V. Ogirya
9
L. Arveladze
25
O. Hutsulyak
8
A. Dombrovskyi
14
M. Mudryk
28
P. Budkivskyi
Đội hình chính
44 | Y. Past |
4 | J. Tamm |
22 | A. Mostovyi |
32 | M. Imerekov |
26 | Y. Konoplya |
7 | V. Ogirya |
9 | L. Arveladze |
25 | O. Hutsulyak |
8 | A. Dombrovskyi |
14 | M. Mudryk |
28 | P. Budkivskyi |
Đội dự bị
77 | M. Degtyarev |
27 | S. Starenkyi |
90 | I. Shevtsov |
89 | O. Volkov |
72 | I. Lytovka |
5 | V. Ermakov |
13 | D. Khlyobas |
17 | A. Gitchenko |
3 | P. Polehenko |
Thống kê
10 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
13 | Phạm lỗi | 23 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu Kolos Kovalivka vs Desna & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Kolos Kovalivka vs Desnađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).