Premier League, Vòng 1
![]() Khimki |
FT Trọng tài : E. Kukulyak | ![]() Zenit Saint Petersburg |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Khimki vs Zenit Saint Petersburg
Diễn biến chính
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Wendel đã ghi 1 bàn thắng cho Zenit Saint Petersburg . Kiến taọ bởi Claudinho |
44' | Kirill Bozhenov (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | Thay người bên phía Khimki, K. Bozhenov A. Zuev |
65' | Thay người bên phía Zenit Saint Petersburg, Claudinho Z. Bakaev |
66' | Thay người bên phía Zenit Saint Petersburg, I. Sergeev M. Cassierra |
67' | Aleksei Sutormin (Zenit Saint Petersburg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
71' | Thay người bên phía Khimki, A. Cherny I. Kamyshev |
71' | Thay người bên phía Khimki, A. Rudenko A. Dolgov |
75' | Thay người bên phía Zenit Saint Petersburg, A. Sutormin A. Erokhin |
80' | Thay người bên phía Khimki, D. Glushakov N. Glavčić |
80' | Thay người bên phía Khimki, A. Lomovitskiy R. Mirzov |
82' | Thay người bên phía Zenit Saint Petersburg, Malcom A. Mostovoy |
82' | Thay người bên phía Zenit Saint Petersburg, Wendel D. Krugovoy |
84' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Mirzov đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . Kiến taọ bởi A. Dolgov |
Sơ đồ chiến thuật

22
I. Lantratov
6
D. Tikhiy
5
A. Nikitin
25
A. Filin
87
K. Bozhenov
19
A. Cherny
42
M. Gbane
4
B. Idowu
11
A. Lomovitskiy
9
A. Rudenko
8
D. Glushakov
Đội hình chính
22 | I. Lantratov |
6 | D. Tikhiy |
5 | A. Nikitin |
25 | A. Filin |
87 | K. Bozhenov |
19 | A. Cherny |
42 | M. Gbane |
4 | B. Idowu |
11 | A. Lomovitskiy |
9 | A. Rudenko |
8 | D. Glushakov |
Đội dự bị
17 | A. Zuev |
21 | I. Kamyshev |
10 | A. Dolgov |
20 | N. Glavčić |
77 | R. Mirzov |
1 | A. Mitryushkin |
88 | D. Davydov |
15 | E. Danilkin |
33 | V. Gudiev |
90 | D. Kamlashev |
26 | A. Yuran |
3 | I. Chezhia |

71
D. Odoevskiy
19
A. Sutormin
2
D. Chistyakov
55
Rodrigão
3
Douglas Santos
14
D. Kuzyaev
5
W. Barrios
8
Wendel
10
Malcom
33
I. Sergeev
11
Claudinho
Đội hình chính
71 | D. Odoevskiy |
19 | A. Sutormin |
2 | D. Chistyakov |
55 | Rodrigão |
3 | Douglas Santos |
14 | D. Kuzyaev |
5 | W. Barrios |
8 | Wendel |
10 | Malcom |
33 | I. Sergeev |
11 | Claudinho |
Đội dự bị
7 | Z. Bakaev |
30 | M. Cassierra |
21 | A. Erokhin |
17 | A. Mostovoy |
4 | D. Krugovoy |
23 | A. Adamov |
6 | D. Lovren |
41 | M. Kerzhakov |
64 | K. Kravtsov |
91 | D. Byazrov |
28 | N. Alip |
Thống kê
8 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
8 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
34% | Cầm bóng | 66% |
Tường thuật trận đấu Khimki vs Zenit Saint Petersburg & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Khimki vs Zenit Saint Petersburgđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).