Premier League, Vòng 13
![]() Khimki |
FT Trọng tài : Alexey Valerievich Matyunin, Russia | ![]() Zenit Saint Petersburg |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Khimki vs Zenit Saint Petersburg
Diễn biến chính
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Mostovoy đã ghi 1 bàn thắng cho Zenit Saint Petersburg . Kiến taọ bởi M. Ozdoev |
27' | Aleksei Sutormin (Zenit Saint Petersburg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
37' | Aleksandr Erokhin (Zenit Saint Petersburg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
60' | Yury Zhirkov (Zenit Saint Petersburg) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | Thay người bên phía Khimki, E. Gapon E. Danilkin |
61' | Thay người bên phía Zenit Saint Petersburg, A. Sutormin D. Krugovoy |
70' | Thay người bên phía Khimki, A. Troshechkin A. Dolgov |
70' | Thay người bên phía Khimki, I. Kukharchuk P. Mogilevets |
73' | Thay người bên phía Khimki, A. Logashov V. Dyadyun |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Erokhin đã ghi 1 bàn thắng cho Zenit Saint Petersburg . Kiến taọ bởi Y. Zhirkov |
81' | Thay người bên phía Zenit Saint Petersburg, Y. Rakitskiy D. Chistyakov |
82' | Bryan Idowu (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | Thay người bên phía Zenit Saint Petersburg, D. Kuzyaev D. Prokhin |
90' | VAR Vladimir Dyadyun (Khimki) đã không công nhận bàn thắng !! |
Sơ đồ chiến thuật

22
I. Lantratov
33
E. Gapon
2
A. Logashov
6
D. Tikhiy
4
B. Idowu
8
D. Glushakov
44
I. Kukharchuk
11
R. Mirzov
5
A. Troshechkin
87
K. Bozhenov
45
M. Konaté
Đội hình chính
22 | I. Lantratov |
33 | E. Gapon |
2 | A. Logashov |
6 | D. Tikhiy |
4 | B. Idowu |
8 | D. Glushakov |
44 | I. Kukharchuk |
11 | R. Mirzov |
5 | A. Troshechkin |
87 | K. Bozhenov |
45 | M. Konaté |
Đội dự bị
15 | E. Danilkin |
47 | A. Dolgov |
28 | P. Mogilevets |
88 | V. Dyadyun |
1 | D. Khomich |
18 | D. Lipovoy |
25 | A. Filin |
17 | A. Koryan |
70 | A. Murnin |
10 | K. Aliev |
20 | I. Kuat |
35 | E. Generalov |

41
M. Kerzhakov
6
D. Lovren
44
Y. Rakitskiy
15
V. Karavaev
3
Douglas Santos
18
Y. Zhirkov
21
A. Erokhin
27
M. Ozdoev
14
D. Kuzyaev
19
A. Sutormin
17
A. Mostovoy
Đội hình chính
41 | M. Kerzhakov |
6 | D. Lovren |
44 | Y. Rakitskiy |
15 | V. Karavaev |
3 | Douglas Santos |
18 | Y. Zhirkov |
21 | A. Erokhin |
27 | M. Ozdoev |
14 | D. Kuzyaev |
19 | A. Sutormin |
17 | A. Mostovoy |
Đội dự bị
4 | D. Krugovoy |
2 | D. Chistyakov |
87 | D. Prokhin |
78 | A. Vasyutin |
99 | A. Lunev |
5 | W. Barrios |
92 | D. Shamkin |
Thống kê
11 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
10 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||
45% | Cầm bóng | 55% |
Tường thuật trận đấu Khimki vs Zenit Saint Petersburg & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Khimki vs Zenit Saint Petersburgđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).