Premier League, Vòng 27
![]() Khimki |
FT Trọng tài : E. Kukulyak | ![]() Spartak Moscow |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Khimki vs Spartak Moscow
Diễn biến chính
5' | Petar Golubović (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
23' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Mirzov đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . |
29' | Daniil Denisov (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+1' | Daniil Denisov (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ đỏ |
45'+1' | Daniil Denisov (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Khimki, Janio Bikel B. Magomedov |
53' | Danil Prutsev (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sobolev đã ghi 1 bàn thắng cho Spartak Moscow . |
59' | Thay người bên phía Khimki, A. Dolgov A. Rudenko |
60' | Thay người bên phía Spartak Moscow, D. Prutsev V. Moses |
60' | Thay người bên phía Khimki, R. Mirzov Marcos Guilherme |
60' | Thay người bên phía Spartak Moscow, K. Baldé D. Khlusevich |
61' | Nikita Chernov (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
63' | Aleksandr Rudenko (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
64' | Ayaz Guliev (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | Victor Moses (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
72' | Lev Skvortsov (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
76' | Thay người bên phía Khimki, B. Magomedov N. Glavčić |
80' | Thay người bên phía Spartak Moscow, A. Zinkovskiy M. Ignatov |
82' | Léo (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
88' | Thay người bên phía Khimki, A. Guliev I. Sadygov |
88' | Ilya Sadygov (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | Thay người bên phía Spartak Moscow, N. Chernov P. Maslov |
89' | Thay người bên phía Spartak Moscow, A. Sobolev S. Nicholson |
90'+5' | Stefan Melentijevic (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Mitryushkin
2
P. Golubović
50
V. Lystsov
66
Léo Andrade
22
L. Skvortsov
23
S. Melentijević
16
Janio Bikel
99
A. Guliev
5
N. Antić
10
A. Dolgov
77
R. Mirzov
Đội hình chính
1 | A. Mitryushkin |
2 | P. Golubović |
50 | V. Lystsov |
66 | Léo Andrade |
22 | L. Skvortsov |
23 | S. Melentijević |
16 | Janio Bikel |
99 | A. Guliev |
5 | N. Antić |
10 | A. Dolgov |
77 | R. Mirzov |

57
A. Selikhov
97
D. Denisov
23
N. Chernov
68
R. Litvinov
20
Tomás Tavares
17
A. Zinkovskiy
35
C. Martins
25
D. Prutsev
9
K. Baldé
7
A. Sobolev
10
Q. Promes
Đội hình chính
57 | A. Selikhov |
97 | D. Denisov |
23 | N. Chernov |
68 | R. Litvinov |
20 | Tomás Tavares |
17 | A. Zinkovskiy |
35 | C. Martins |
25 | D. Prutsev |
9 | K. Baldé |
7 | A. Sobolev |
10 | Q. Promes |
Đội dự bị
82 | D. Khlusevich |
8 | V. Moses |
22 | M. Ignatov |
39 | P. Maslov |
11 | S. Nicholson |
13 | M. Rybus |
87 | D. Zorin |
14 | G. Dzhikiya |
95 | M. Volkov |
98 | A. Maksimenko |
5 | L. Klassen |
Thống kê
17 | Sút bóng | 19 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
18 | Phạm lỗi | 18 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
7 | Thẻ vàng | 5 | ||
37% | Cầm bóng | 63% |
Tường thuật trận đấu Khimki vs Spartak Moscow & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Khimki vs Spartak Moscowđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).