Premier League, Vòng 11
![]() Khimki |
FT Trọng tài : Kirill Levnikov, Russia | ![]() Spartak Moscow |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Khimki vs Spartak Moscow
Diễn biến chính
7' | Aleksandr Troshechkin (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
29' | Ezequiel Ponce (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
31' | Pavel Maslov (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
40' | Reziuan Mirzov (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Mirzov đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . Kiến taọ bởi I. Kukharchuk |
52' | Ilya Kukharchuk (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
55' | Thay người bên phía Spartak Moscow, N. Umyarov V. Moses |
56' | VAR Ezequiel Ponce (Spartak Moscow) đã không công nhận bàn thắng !! |
57' | Arseniy Logashov (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kokorin đã ghi bàn từ chấm 11m cho Spartak Moscow |
63' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Ponce đã ghi 1 bàn thắng cho Spartak Moscow . Kiến taọ bởi J. Larsson |
70' | Aleksandr Kokorin (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | Thay người bên phía Khimki, I. Kukharchuk M. Konaté |
71' | Thay người bên phía Khimki, V. Dyadyun D. Lipovoy |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Larsson đã ghi 1 bàn thắng cho Spartak Moscow . |
80' | Thay người bên phía Spartak Moscow, A. Kokorin S. Oganesyan |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Idowu đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . Kiến taọ bởi M. Konaté |
88' | Thay người bên phía Khimki, A. Troshechkin P. Mogilevets |
88' | Denis Glushakov (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Thay người bên phía Spartak Moscow, R. Zobnin D. Markitesov |
90'+3' | Thay người bên phía Spartak Moscow, P. Maslov A. Eshchenko |
90'+3' | Thay người bên phía Khimki, E. Gapon A. Dolgov |
90' | Egor Danilkin (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

22
I. Lantratov
33
E. Gapon
2
A. Logashov
4
B. Idowu
15
E. Danilkin
8
D. Glushakov
44
I. Kukharchuk
11
R. Mirzov
5
A. Troshechkin
87
K. Bozhenov
88
V. Dyadyun
Đội hình chính
22 | I. Lantratov |
33 | E. Gapon |
2 | A. Logashov |
4 | B. Idowu |
15 | E. Danilkin |
8 | D. Glushakov |
44 | I. Kukharchuk |
11 | R. Mirzov |
5 | A. Troshechkin |
87 | K. Bozhenov |
88 | V. Dyadyun |
Đội dự bị
45 | M. Konaté |
18 | D. Lipovoy |
28 | P. Mogilevets |
47 | A. Dolgov |
42 | M. Tikhonov |
10 | K. Aliev |
21 | I. Kamyshev |
20 | I. Kuat |
35 | E. Generalov |
7 | G. Zaseev |
1 | D. Khomich |
70 | A. Murnin |

98
A. Maksimenko
29
I. Kutepov
6
Ayrton
56
I. Gaponov
39
P. Maslov
47
R. Zobnin
33
A. Král
54
N. Umyarov
9
A. Kokorin
19
E. Ponce
11
J. Larsson
Đội hình chính
98 | A. Maksimenko |
29 | I. Kutepov |
6 | Ayrton |
56 | I. Gaponov |
39 | P. Maslov |
47 | R. Zobnin |
33 | A. Král |
54 | N. Umyarov |
9 | A. Kokorin |
19 | E. Ponce |
11 | J. Larsson |
Đội dự bị
8 | V. Moses |
84 | S. Oganesyan |
38 | A. Eshchenko |
74 | D. Markitesov |
61 | I. Golosov |
32 | A. Rebrov |
Thống kê
22 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
10 | Trúng đích | 10 | ||
15 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
6 | Thẻ vàng | 3 | ||
35% | Cầm bóng | 65% |
Tường thuật trận đấu Khimki vs Spartak Moscow & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Khimki vs Spartak Moscowđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).