Premier League, Vòng 19
![]() Khimki |
FT Trọng tài : Alexey Valerievich Matyunin, Russia | ![]() Lokomotiv Moscow |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Khimki vs Lokomotiv Moscow
Diễn biến chính
15' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Krychowiak đã ghi 1 bàn thắng cho Lokomotiv Moscow . Kiến taọ bởi V. Lisakovich |
26' | VAR Ilya Kukharchuk (Khimki) đã không công nhận bàn thắng !! |
26' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Koryan đã ghi bàn từ chấm 11m cho Khimki |
37' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Murilo đã ghi 1 bàn thắng cho Lokomotiv Moscow . Kiến taọ bởi G. Krychowiak |
44' | Arshak Koryan (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
57' | Daniil Kulikov (Lokomotiv Moscow) đã phải nhận thẻ vàng |
65' | Thay người bên phía Khimki, A. Koryan A. Dolgov |
65' | Thay người bên phía Khimki, V. Dyadyun M. Tikhonov |
76' | Thay người bên phía Lokomotiv Moscow, V. Lisakovich Éder |
80' | Thay người bên phía Lokomotiv Moscow, V. Ignatjev D. Rybchinskiy |
83' | Slobodan Rajković (Lokomotiv Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Kukharchuk đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . Kiến taọ bởi A. Dolgov |
89' | Thay người bên phía Lokomotiv Moscow, S. Magkeev F. Kamano |
90'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Dolgov đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . Kiến taọ bởi M. Konaté |
Sơ đồ chiến thuật

22
I. Lantratov
2
A. Logashov
6
D. Tikhiy
25
A. Filin
15
E. Danilkin
44
I. Kukharchuk
17
A. Koryan
28
P. Mogilevets
5
A. Troshechkin
88
V. Dyadyun
45
M. Konaté
Đội hình chính
22 | I. Lantratov |
2 | A. Logashov |
6 | D. Tikhiy |
25 | A. Filin |
15 | E. Danilkin |
44 | I. Kukharchuk |
17 | A. Koryan |
28 | P. Mogilevets |
5 | A. Troshechkin |
88 | V. Dyadyun |
45 | M. Konaté |
Đội dự bị
47 | A. Dolgov |
42 | M. Tikhonov |
10 | K. Aliev |
18 | D. Lipovoy |
21 | I. Kamyshev |
20 | I. Kuat |
70 | A. Murnin |
1 | D. Khomich |
35 | E. Generalov |

77
A. Kochenkov
41
S. Rajković
31
M. Rybus
2
D. Zhivoglyadov
27
Murilo
37
S. Magkeev
20
V. Ignatjev
7
G. Krychowiak
11
A. Miranchuk
69
D. Kulikov
88
V. Lisakovich
Đội hình chính
77 | A. Kochenkov |
41 | S. Rajković |
31 | M. Rybus |
2 | D. Zhivoglyadov |
27 | Murilo |
37 | S. Magkeev |
20 | V. Ignatjev |
7 | G. Krychowiak |
11 | A. Miranchuk |
69 | D. Kulikov |
88 | V. Lisakovich |
Đội dự bị
19 | Éder |
94 | D. Rybchinskiy |
25 | F. Kamano |
45 | A. Siljanov |
68 | N. Iosifov |
82 | I. Petukhov |
60 | A. Savin |
74 | A. Cherny |
1 | Guilherme |
4 | V. Lystsov |
38 | N. Titkov |
92 | M. Ageev |
Thống kê
20 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
11 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
58% | Cầm bóng | 42% |
Tường thuật trận đấu Khimki vs Lokomotiv Moscow & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Khimki vs Lokomotiv Moscowđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).