Premier League, Vòng 26
![]() Khimki |
FT Trọng tài : A. Matyunin | ![]() Krylya Sovetov |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Khimki vs Krylya Sovetov
Diễn biến chính
27' | Elmir Nabiullin (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
28' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Glushenkov đã ghi 1 bàn thắng cho Krylya Sovetov . Kiến taọ bởi I. Gaponov |
37' | Denis Yakuba (Krylya Sovetov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
42' | Yuri Gorshkov (Krylya Sovetov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
44' | |
44' | Denis Yakuba (Krylya Sovetov) đã phải nhận thẻ đỏ |
44' | Denis Yakuba (Krylya Sovetov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Glushakov đã ghi bàn từ chấm 11m cho Khimki |
46' | Thay người bên phía Khimki, E. Nabiullin R. Mirzov |
46' | Thay người bên phía Khimki, B. Šabović B. Magomedov |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Mirzov đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . Kiến taọ bởi D. Glushakov |
58' | Aleksandr Soldatenkov (Krylya Sovetov) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | Glenn Bijl (Krylya Sovetov) đã phải nhận thẻ đỏ |
61' | VAR (Glenn Bijl) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
62' | Thay người bên phía Khimki, A. Rudenko N. Glavčić |
68' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, V. Sarveli M. Vityugov |
68' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, M. Glushenkov D. Tsypchenko |
68' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, A. Kovalenko A. Sokolov |
80' | Thay người bên phía Khimki, I. Kukharchuk I. Sadygov |
85' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, A. Zinkovskiy S. Pinyaev |
85' | Thay người bên phía Khimki, D. Glushakov A. Filin |
86' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, Y. Gorshkov D. Lipovoy |
87' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Sadygov đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Soldatenkov đã đá phản lưới nhà Khimki |
Sơ đồ chiến thuật

22
I. Lantratov
88
G. Grigalava
6
D. Tikhiy
11
E. Nabiullin
4
B. Idowu
23
Z. Volkov
8
D. Glushakov
44
I. Kukharchuk
14
B. Šabović
87
K. Bozhenov
19
A. Rudenko
Đội hình chính
22 | I. Lantratov |
88 | G. Grigalava |
6 | D. Tikhiy |
11 | E. Nabiullin |
4 | B. Idowu |
23 | Z. Volkov |
8 | D. Glushakov |
44 | I. Kukharchuk |
14 | B. Šabović |
87 | K. Bozhenov |
19 | A. Rudenko |
Đội dự bị
77 | R. Mirzov |
70 | B. Magomedov |
20 | N. Glavčić |
7 | I. Sadygov |
25 | A. Filin |
1 | E. Generalov |
17 | P. Mamaev |

1
I. Lomaev
4
A. Soldatenkov
23
G. Bijl
95
I. Gaponov
5
Y. Gorshkov
6
D. Yakuba
11
R. Ezhov
17
A. Zinkovskiy
14
A. Kovalenko
10
V. Sarveli
15
M. Glushenkov
Đội hình chính
1 | I. Lomaev |
4 | A. Soldatenkov |
23 | G. Bijl |
95 | I. Gaponov |
5 | Y. Gorshkov |
6 | D. Yakuba |
11 | R. Ezhov |
17 | A. Zinkovskiy |
14 | A. Kovalenko |
10 | V. Sarveli |
15 | M. Glushenkov |
Đội dự bị
8 | M. Vityugov |
19 | D. Tsypchenko |
77 | A. Sokolov |
9 | S. Pinyaev |
13 | D. Lipovoy |
52 | D. Smirnov |
47 | S. Bozhin |
66 | Y. Gudkov |
39 | E. Frolov |
44 | M. Barać |
81 | B. Ovsyannikov |
Thống kê
14 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
11 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 2 | ||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||
52% | Cầm bóng | 48% |
Tường thuật trận đấu Khimki vs Krylya Sovetov & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Khimki vs Krylya Sovetovđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).