Premier League, Vòng 24
![]() Khimki |
FT Trọng tài : I. Abrosimov | ![]() Krylia Sovetov |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Khimki vs Krylia Sovetov
Diễn biến chính
14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Zabolotny đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . Kiến taọ bởi Dani Fernández |
31' | Kirill Pechenin (Krylia Sovetov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
49' | Sergey Babkin (Krylia Sovetov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Pechenin đã ghi 1 bàn thắng cho Krylia Sovetov . |
65' | Thay người bên phía Khimki, I. Berkovskiy R. Mirzov |
65' | Thay người bên phía Khimki, R. Mejía B. Amian |
71' | Thay người bên phía Krylia Sovetov, S. Babkin L. Gagnidze |
72' | Thay người bên phía Krylia Sovetov, N. Rasskazov V. Shitov |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Sergeev đã ghi 1 bàn thắng cho Krylia Sovetov . Kiến taọ bởi K. Pechenin |
78' | Thay người bên phía Khimki, D. Stepanov P. Golubović |
78' | Thay người bên phía Khimki, Dani Fernández Orinho |
83' | Thay người bên phía Khimki, Álex Corredera A. Rudenko |
89' | Thay người bên phía Krylia Sovetov, I. Oleynikov D. Tsypchenko |
89' | Thay người bên phía Krylia Sovetov, A. Zinkovskiy I. Dmitriev |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Dmitriev đã ghi 1 bàn thắng cho Krylia Sovetov . Kiến taọ bởi V. Shitov |
90' | Zelimkhan Bakaev (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | Thay người bên phía Krylia Sovetov, I. Sergeev A. Rahmanović |
90' | Boni Amian (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

87
N. Kokarev
72
Dani Fernández
14
G. Dzhikia
25
A. Filin
5
D. Stepanov
22
R. Mejía
32
L. Vera
18
Z. Bakaev
77
Álex Corredera
17
I. Berkovskiy
91
A. Zabolotny
Đội hình chính
87 | N. Kokarev |
72 | Dani Fernández |
14 | G. Dzhikia |
25 | A. Filin |
5 | D. Stepanov |
22 | R. Mejía |
32 | L. Vera |
18 | Z. Bakaev |
77 | Álex Corredera |
17 | I. Berkovskiy |
91 | A. Zabolotny |

30
S. Pesyakov
23
G. Bijl
5
D. Oroz
4
A. Soldatenkov
25
K. Pechenin
22
Fernando Costanza
6
S. Babkin
15
N. Rasskazov
19
I. Oleynikov
9
A. Zinkovskiy
13
I. Sergeev
Đội hình chính
30 | S. Pesyakov |
23 | G. Bijl |
5 | D. Oroz |
4 | A. Soldatenkov |
25 | K. Pechenin |
22 | Fernando Costanza |
6 | S. Babkin |
15 | N. Rasskazov |
19 | I. Oleynikov |
9 | A. Zinkovskiy |
13 | I. Sergeev |
Đội dự bị
34 | L. Gagnidze |
73 | V. Shitov |
7 | D. Tsypchenko |
28 | I. Dmitriev |
20 | A. Rahmanović |
39 | E. Frolov |
17 | U. Babaev |
95 | I. Gaponov |
91 | V. Ignatenko |
Thống kê
10 | Sút bóng | 23 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
9 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
43% | Cầm bóng | 57% |
Tường thuật trận đấu Khimki vs Krylia Sovetov & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Khimki vs Krylia Sovetovđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).