Premier League, Vòng 26
![]() Khimki |
FT Trọng tài : S. Karasev | ![]() Dinamo Moscow |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Khimki vs Dinamo Moscow
Diễn biến chính
13' | Mory Gbane (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
24' | Lev Skvortsov (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
29' | VAR Yaroslav Gladyshev (Dinamo Moscow) đã không công nhận bàn thắng !! |
35' | Thay người bên phía Dinamo Moscow, R. Fernández S. Sazonov |
46' | Thay người bên phía Khimki, A. Guliev A. Rudenko |
47' | Mory Gbane (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
47' | Mory Gbane (Khimki) đã phải nhận thẻ đỏ |
49' | Thay người bên phía Khimki, R. Mirzov S. Melentijević |
59' | Thay người bên phía Dinamo Moscow, M. Normann K. Tyukavin |
75' | Thay người bên phía Khimki, A. Dolgov V. Khubulov |
75' | Thay người bên phía Dinamo Moscow, D. Skopintsev D. Laxalt |
75' | Thay người bên phía Dinamo Moscow, Y. Gladyshev A. Kutitskiy |
75' | Thay người bên phía Dinamo Moscow, L. Gagnidze D. Makarov |
90'+5' | VAR (Dinamo Moscow) đã xác nhận có penalty !! |
90'+6' | Petar Golubović (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+9' | Thay người bên phía Khimki, V. Khubulov Marcos Guilherme |
90'+4' | Denis Makarov (Dinamo Moscow) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Smolov đã ghi bàn từ chấm 11m cho Dinamo Moscow |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Mitryushkin
2
P. Golubović
50
V. Lystsov
66
Léo Andrade
22
L. Skvortsov
16
Janio Bikel
42
M. Gbane
99
A. Guliev
5
N. Antić
10
A. Dolgov
77
R. Mirzov
Đội hình chính
1 | A. Mitryushkin |
2 | P. Golubović |
50 | V. Lystsov |
66 | Léo Andrade |
22 | L. Skvortsov |
16 | Janio Bikel |
42 | M. Gbane |
99 | A. Guliev |
5 | N. Antić |
10 | A. Dolgov |
77 | R. Mirzov |

1
A. Shunin
2
E. Dasa
5
M. Majstorović
6
R. Fernández
7
D. Skopintsev
34
L. Gagnidze
17
M. Normann
74
D. Fomin
91
Y. Gladyshev
10
F. Smolov
47
A. Zakharyan
Đội hình chính
1 | A. Shunin |
2 | E. Dasa |
5 | M. Majstorović |
6 | R. Fernández |
7 | D. Skopintsev |
34 | L. Gagnidze |
17 | M. Normann |
74 | D. Fomin |
91 | Y. Gladyshev |
10 | F. Smolov |
47 | A. Zakharyan |
Đội dự bị
15 | S. Sazonov |
70 | K. Tyukavin |
93 | D. Laxalt |
50 | A. Kutitskiy |
25 | D. Makarov |
11 | D. Lesovoy |
20 | V. Grulev |
43 | D. Osokin |
31 | I. Leshchuk |
16 | I. Budachev |
18 | N. Marichal |
4 | S. Parshivlyuk |
Thống kê
5 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
17 | Phạm lỗi | 11 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||
30% | Cầm bóng | 70% |
Tường thuật trận đấu Khimki vs Dinamo Moscow & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Khimki vs Dinamo Moscowđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).