Premier League, Vòng 11
![]() Khimki |
FT Trọng tài : P. Kukuian | ![]() CSKA Moscow |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Khimki vs CSKA Moscow
Diễn biến chính
13' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Chalov đã ghi 1 bàn thắng cho CSKA Moscow . Kiến taọ bởi K. Kuchaev |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Chalov đã ghi 1 bàn thắng cho CSKA Moscow . |
46' | Thay người bên phía Khimki, I. Lantratov V. Gudiev |
60' | Thay người bên phía CSKA Moscow, K. Kuchaev V. Yakovlev |
61' | Thay người bên phía CSKA Moscow, M. Gajić N. Ermakov |
64' | Thay người bên phía Khimki, A. Dolgov I. Kukharchuk |
64' | Thay người bên phía Khimki, A. Lomovitskiy R. Mirzov |
65' | Maksim Mukhin (CSKA Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
68' | Thay người bên phía CSKA Moscow, M. Mukhin V. Méndez |
83' | Thay người bên phía Khimki, A. Zuev M. Gbane |
83' | Thay người bên phía Khimki, A. Rudenko I. Sadygov |
88' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Magomedov đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . Kiến taọ bởi A. Guliev |
89' | Thay người bên phía CSKA Moscow, F. Chalov A. Zabolotny |
90' | Reziuan Mirzov (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+4' | Moisés (CSKA Moscow) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

22
I. Lantratov
19
A. Cherny
6
D. Tikhiy
25
A. Filin
17
A. Zuev
97
B. Magomedov
99
A. Guliev
4
B. Idowu
11
A. Lomovitskiy
9
A. Rudenko
10
A. Dolgov
Đội hình chính
22 | I. Lantratov |
19 | A. Cherny |
6 | D. Tikhiy |
25 | A. Filin |
17 | A. Zuev |
97 | B. Magomedov |
99 | A. Guliev |
4 | B. Idowu |
11 | A. Lomovitskiy |
9 | A. Rudenko |
10 | A. Dolgov |

35
I. Akinfeev
14
K. Nababkin
4
Willyan Rocha
42
G. Shchennikov
22
M. Gajić
6
M. Mukhin
5
S. Zdjelar
27
Moisés
10
I. Oblyakov
9
F. Chalov
20
K. Kuchaev
Đội hình chính
35 | I. Akinfeev |
14 | K. Nababkin |
4 | Willyan Rocha |
42 | G. Shchennikov |
22 | M. Gajić |
6 | M. Mukhin |
5 | S. Zdjelar |
27 | Moisés |
10 | I. Oblyakov |
9 | F. Chalov |
20 | K. Kuchaev |
Đội dự bị
46 | V. Yakovlev |
72 | N. Ermakov |
88 | V. Méndez |
91 | A. Zabolotny |
3 | Bruno Fuchs |
21 | A. Gaich |
49 | V. Torop |
41 | E. Ushakov |
28 | J. Medina |
45 | D. Bokov |
90 | M. Lukin |
Thống kê
8 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
7 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
62% | Cầm bóng | 38% |
Tường thuật trận đấu Khimki vs CSKA Moscow & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Khimki vs CSKA Moscowđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).