Premier League, Vòng 24
![]() Khimki |
FT Trọng tài : P. Kukuyan | ![]() CSKA Moscow |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Khimki vs CSKA Moscow
Diễn biến chính
9' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Sadygov đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . Kiến taọ bởi I. Kukharchuk |
20' | Aleksandr Rudenko (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
32' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Ushakov đã ghi 1 bàn thắng cho CSKA Moscow . Kiến taọ bởi I. Oblyakov |
41' | |
43' | Gia Grigalava (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Yazıcı đã ghi bàn từ chấm 11m cho CSKA Moscow |
46' | Thay người bên phía Khimki, I. Sadygov B. Magomedov |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Rudenko đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . Kiến taọ bởi I. Kukharchuk |
56' | Thay người bên phía Khimki, I. Kamyshev B. Šabović |
60' | Thay người bên phía CSKA Moscow, B. Zainutdinov M. Mukhin |
64' | Thay người bên phía Khimki, I. Kukharchuk N. Glavčić |
67' | Jorge Carrascal (CSKA Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
68' | Thay người bên phía CSKA Moscow, E. Ushakov K. Nababkin |
68' | Thay người bên phía CSKA Moscow, Y. Yazıcı V. Yakovlev |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Šabović đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . Kiến taọ bởi B. Idowu |
86' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Rudenko đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . Kiến taọ bởi B. Magomedov |
88' | Thay người bên phía CSKA Moscow, J. Carrascal C. Ejuke |
89' | Thay người bên phía Khimki, K. Bozhenov A. Yuran |
89' | Thay người bên phía Khimki, A. Rudenko A. Dolgov |
Sơ đồ chiến thuật

22
I. Lantratov
88
G. Grigalava
6
D. Tikhiy
4
B. Idowu
23
Z. Volkov
8
D. Glushakov
44
I. Kukharchuk
21
I. Kamyshev
87
K. Bozhenov
19
A. Rudenko
7
I. Sadygov
Đội hình chính
22 | I. Lantratov |
88 | G. Grigalava |
6 | D. Tikhiy |
4 | B. Idowu |
23 | Z. Volkov |
8 | D. Glushakov |
44 | I. Kukharchuk |
21 | I. Kamyshev |
87 | K. Bozhenov |
19 | A. Rudenko |
7 | I. Sadygov |
Đội dự bị
70 | B. Magomedov |
14 | B. Šabović |
20 | N. Glavčić |
10 | A. Dolgov |
26 | A. Yuran |
93 | I. Tuseev |
17 | P. Mamaev |

35
I. Akinfeev
2
M. Fernandes
23
H. Magnússon
28
J. Medina
27
J. Gbamin
8
J. Carrascal
19
B. Zainutdinov
97
Y. Yazıcı
98
I. Oblyakov
29
J. Bijol
41
E. Ushakov
Đội hình chính
35 | I. Akinfeev |
2 | M. Fernandes |
23 | H. Magnússon |
28 | J. Medina |
27 | J. Gbamin |
8 | J. Carrascal |
19 | B. Zainutdinov |
97 | Y. Yazıcı |
98 | I. Oblyakov |
29 | J. Bijol |
41 | E. Ushakov |
Đội dự bị
6 | M. Mukhin |
14 | K. Nababkin |
46 | V. Yakovlev |
11 | C. Ejuke |
49 | V. Torop |
7 | I. Akhmetov |
3 | Bruno Fuchs |
42 | G. Shchennikov |
10 | A. Dzagoev |
45 | D. Bokov |
Thống kê
10 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
13 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
34% | Cầm bóng | 66% |
Tường thuật trận đấu Khimki vs CSKA Moscow & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Khimki vs CSKA Moscowđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).