First League, Vòng 34
![]() Khimki |
FT Trọng tài : V. Seldyakov | ![]() Chernomorets |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Khimki vs Chernomorets
Diễn biến chính
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Voropaev đã ghi 1 bàn thắng cho Chernomorets . |
22' | Artem Voropaev (Chernomorets) đã phải nhận thẻ vàng |
25' | Thay người bên phía Khimki, D. Stepanov O. Isaenko |
25' | Thay người bên phía Khimki, A. Koryan B. Magomedov |
40' | Thay người bên phía Chernomorets, S. Puchkov D. Gurchenko |
46' | Thay người bên phía Khimki, R. Yuzepchuk S. Abdullahi |
46' | Thay người bên phía Khimki, I. Sadygov T. Kasimov |
46' | Thay người bên phía Chernomorets, N. Nikiforov I. Rodionov |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Rudenko đã ghi bàn từ chấm 11m cho Khimki |
62' | Petar Golubović (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng |
71' | Thay người bên phía Chernomorets, O. Krasilnichenko A. Bezchasnyuk |
71' | Thay người bên phía Chernomorets, A. Antonov V. Adaev |
76' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Kasimov đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . |
82' | Ilya Rodionov (Chernomorets) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | Thay người bên phía Chernomorets, D. Gurchenko D. Yakovlev |
90'+1' | Thay người bên phía Khimki, A. Rudenko R. Ozdoev |
90'+4' | Ruslan Ozdoev (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

96
I. Obukhov
2
P. Golubović
23
Z. Volkov
67
S. Varatynov
13
S. Terekhov
5
D. Stepanov
77
R. Yuzepchuk
11
A. Koryan
52
R. Netfullin
9
A. Rudenko
7
I. Sadygov
Đội hình chính
96 | I. Obukhov |
2 | P. Golubović |
23 | Z. Volkov |
67 | S. Varatynov |
13 | S. Terekhov |
5 | D. Stepanov |
77 | R. Yuzepchuk |
11 | A. Koryan |
52 | R. Netfullin |
9 | A. Rudenko |
7 | I. Sadygov |

1
D. Frolkin
17
D. Fomin
44
A. Tchitchinadze
81
N. Melnikov
36
A. Voropaev
35
I. Enin
10
Z. Magomedov
7
A. Antonov
37
S. Puchkov
30
O. Krasilnichenko
97
N. Nikiforov
Đội hình chính
1 | D. Frolkin |
17 | D. Fomin |
44 | A. Tchitchinadze |
81 | N. Melnikov |
36 | A. Voropaev |
35 | I. Enin |
10 | Z. Magomedov |
7 | A. Antonov |
37 | S. Puchkov |
30 | O. Krasilnichenko |
97 | N. Nikiforov |
Đội dự bị
27 | D. Gurchenko |
69 | I. Rodionov |
40 | A. Bezchasnyuk |
96 | V. Adaev |
71 | D. Yakovlev |
8 | D. Esimbekov |
22 | D. Rebrov |
23 | I. Zazvonkin |
62 | I. Budachev |
88 | A. Popovich |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Khimki vs Chernomorets & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Khimki vs Chernomoretsđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).