J1 League, Vòng 11
![]() Kawasaki Frontale |
FT Trọng tài : R. Sato | ![]() Cerezo Osaka |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka
Diễn biến chính
5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Ōkubo đã ghi 1 bàn thắng cho Cerezo Osaka . Kiến taọ bởi T. Sakamoto |
7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Leandro Damião đã ghi 1 bàn thắng cho Kawasaki Frontale . Kiến taọ bởi Y. Wakizaka |
22' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Ōkubo đã ghi 1 bàn thắng cho Cerezo Osaka . Kiến taọ bởi Riku Matsuda |
47' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Leandro Damião đã ghi 1 bàn thắng cho Kawasaki Frontale . Kiến taọ bởi M. Yamane |
58' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, T. Takagi J. Nishikawa |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Mitoma đã ghi 1 bàn thắng cho Kawasaki Frontale . Kiến taọ bởi Leandro Damião |
64' | Thay người bên phía Kawasaki Frontale, João Schmidt K. Tsukagawa |
68' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, N. Fujita M. Kato |
79' | Thay người bên phía Kawasaki Frontale, Y. Wakizaka K. Tachibanada |
85' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, Y. Ōkubo Riki Matsuda |
90' | Thay người bên phía Kawasaki Frontale, K. Mitoma T. Hasegawa |
90' | Thay người bên phía Kawasaki Frontale, Leandro Damião Y. Kobayashi |
90' | Thay người bên phía Kawasaki Frontale, A. Ienaga D. Tono |
Sơ đồ chiến thuật

1
Jung Sung-Ryong
4
Jesiel
5
S. Taniguchi
13
M. Yamane
41
A. Ienaga
6
João Schmidt
25
A. Tanaka
18
K. Mitoma
8
Y. Wakizaka
9
Leandro Damião
47
R. Hatate
Đội hình chính
1 | Jung Sung-Ryong |
4 | Jesiel |
5 | S. Taniguchi |
13 | M. Yamane |
41 | A. Ienaga |
6 | João Schmidt |
25 | A. Tanaka |
18 | K. Mitoma |
8 | Y. Wakizaka |
9 | Leandro Damião |
47 | R. Hatate |
Đội dự bị
3 | K. Tsukagawa |
22 | K. Tachibanada |
16 | T. Hasegawa |
11 | Y. Kobayashi |
19 | D. Tono |
27 | K. Tanno |
7 | S. Kurumaya |

21
Kim Jin-Hyeon
14
Y. Maruhashi
2
Riku Matsuda
15
A. Seko
33
R. Nishio
10
H. Kiyotake
5
N. Fujita
4
R. Harakawa
17
T. Sakamoto
20
Y. Ōkubo
13
T. Takagi
Đội hình chính
21 | Kim Jin-Hyeon |
14 | Y. Maruhashi |
2 | Riku Matsuda |
15 | A. Seko |
33 | R. Nishio |
10 | H. Kiyotake |
5 | N. Fujita |
4 | R. Harakawa |
17 | T. Sakamoto |
20 | Y. Ōkubo |
13 | T. Takagi |
Đội dự bị
18 | J. Nishikawa |
29 | M. Kato |
22 | Riki Matsuda |
26 | Y. Koike |
40 | T. Matsumoto |
3 | R. Shindo |
50 | K. Matsui |
Thống kê
16 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
16 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
70% | Cầm bóng | 30% |
Tường thuật trận đấu Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Kawasaki Frontale vs Cerezo Osakađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).