J1 League, Vòng 32
![]() Kawasaki Frontale |
FT Trọng tài : F. Nakamura | ![]() Albirex Niigata |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata
Diễn biến chính
11' | Ryosuke Kojima (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Erison đã ghi bàn từ chấm 11m cho Kawasaki Frontale |
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Wakizaka đã ghi 1 bàn thắng cho Kawasaki Frontale . Kiến taọ bởi Marcinho |
40' | Marcinho (Kawasaki Frontale) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
54' | Kota Takai (Kawasaki Frontale) đã phải nhận thẻ vàng |
63' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Erison đã ghi 1 bàn thắng cho Kawasaki Frontale . Kiến taọ bởi Y. Yamamoto |
64' | Thay người bên phía Kawasaki Frontale, Marcinho D. Tono |
65' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Yamada đã ghi 1 bàn thắng cho Kawasaki Frontale . Kiến taọ bởi Erison |
66' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Y. Takagi Y. Komi |
66' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Taniguchi S. Ota |
66' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Y. Ono M. Hasegawa |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Yamada đã ghi 1 bàn thắng cho Kawasaki Frontale . Kiến taọ bởi Erison |
74' | Thay người bên phía Albirex Niigata, H. Akiyama Y. Hoshi |
75' | Thay người bên phía Kawasaki Frontale, S. Yamada Y. Segawa |
75' | Thay người bên phía Kawasaki Frontale, Erison Y. Kobayashi |
80' | Thay người bên phía Albirex Niigata, M. Nagakura K. Suzuki |
85' | Thay người bên phía Kawasaki Frontale, Y. Wakizaka A. Ienaga |
85' | Thay người bên phía Kawasaki Frontale, A. Sasaki S. Tanabe |
86' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Ota đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . Kiến taọ bởi Y. Hoshi |
Sơ đồ chiến thuật

1
Jung Sung-Ryong
5
A. Sasaki
2
K. Takai
44
C. Haydar
13
S. Miura
19
S. Kawahara
77
Y. Yamamoto
14
Y. Wakizaka
20
S. Yamada
23
Marcinho
9
Erison
Đội hình chính
1 | Jung Sung-Ryong |
5 | A. Sasaki |
2 | K. Takai |
44 | C. Haydar |
13 | S. Miura |
19 | S. Kawahara |
77 | Y. Yamamoto |
14 | Y. Wakizaka |
20 | S. Yamada |
23 | Marcinho |
9 | Erison |
Đội dự bị
17 | D. Tono |
11 | Y. Kobayashi |
30 | Y. Segawa |
15 | S. Tanabe |
41 | A. Ienaga |
98 | L. Yamaguchi |
35 | Y. Maruyama |

1
R. Kojima
25
S. Fujiwara
5
M. Fitzgerald
3
T. Deng
42
K. Hashimoto
33
Y. Takagi
6
H. Akiyama
20
Y. Shimada
7
K. Taniguchi
27
M. Nagakura
99
Y. Ono
Đội hình chính
1 | R. Kojima |
25 | S. Fujiwara |
5 | M. Fitzgerald |
3 | T. Deng |
42 | K. Hashimoto |
33 | Y. Takagi |
6 | H. Akiyama |
20 | Y. Shimada |
7 | K. Taniguchi |
27 | M. Nagakura |
99 | Y. Ono |
Thống kê
17 | Sút bóng | 23 | ||
---|---|---|---|---|
10 | Trúng đích | 10 | ||
13 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
37% | Cầm bóng | 63% |
Tường thuật trận đấu Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Kawasaki Frontale vs Albirex Niigatađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).