J1 League, Vòng 15
![]() Kashiwa Reysol |
FT Trọng tài : Shu Kawamata, Japan | ![]() Shimizu S-pulse |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Kashiwa Reysol vs Shimizu S-pulse
Diễn biến chính
18' | |
19' | Zento Uno (Shimizu S-pulse) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
31' | Tomoya Inukai (Kashiwa Reysol) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, A. Ahmedov K. Kitagawa |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Kakita đã ghi 1 bàn thắng cho Kashiwa Reysol . Kiến taọ bởi H. Nakama |
58' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, S. Yajima T. Inui |
58' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, K. Haneda S. Takagi |
68' | Thay người bên phía Kashiwa Reysol, Diego T. Koyamatsu |
69' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, H. Nakahara K. Matsuzaki |
72' | Thay người bên phía Kashiwa Reysol, Y. Kakita K. Kinoshita |
72' | Thay người bên phía Kashiwa Reysol, H. Nakama Masa |
75' | Yuto Yamada (Kashiwa Reysol) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
76' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, Z. Uno Douglas Tanque |
88' | VAR Douglas Tanque (Shimizu S-pulse) đã không công nhận bàn thắng !! |
90'+7' | Thay người bên phía Kashiwa Reysol, Y. Yamada E. Shirai |
90'+11' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, Y. Takahashi M. Yumiba |
Sơ đồ chiến thuật

25
R. Kojima
13
T. Inukai
4
T. Koga
2
H. Mitsumaru
24
T. Kubo
27
K. Kumasaka
6
Y. Yamada
3
Diego
8
Y. Koizumi
19
H. Nakama
18
Y. Kakita
Đội hình chính
25 | R. Kojima |
13 | T. Inukai |
4 | T. Koga |
2 | H. Mitsumaru |
24 | T. Kubo |
27 | K. Kumasaka |
6 | Y. Yamada |
3 | Diego |
8 | Y. Koizumi |
19 | H. Nakama |
18 | Y. Kakita |
Đội dự bị
14 | T. Koyamatsu |
15 | K. Kinoshita |
11 | Masa |
33 | E. Shirai |
39 | N. Nakagawa |
37 | S. Nakajima |
31 | S. Naruse |
46 | K. Matsumoto |
5 | H. Tanaka |

1
Y. Oki
5
K. Kitazume
41
K. Haneda
3
Y. Takahashi
4
S. Hasukawa
36
Z. Uno
98
Matheus Bueno
11
H. Nakahara
21
S. Yajima
7
Capixaba
29
A. Ahmedov
Đội hình chính
1 | Y. Oki |
5 | K. Kitazume |
41 | K. Haneda |
3 | Y. Takahashi |
4 | S. Hasukawa |
36 | Z. Uno |
98 | Matheus Bueno |
11 | H. Nakahara |
21 | S. Yajima |
7 | Capixaba |
29 | A. Ahmedov |
Đội dự bị
23 | K. Kitagawa |
33 | T. Inui |
70 | S. Takagi |
19 | K. Matsuzaki |
99 | Douglas Tanque |
17 | M. Yumiba |
14 | R. Yamahara |
71 | Y. Inokoshi |
55 | M. Nishihara |
Thống kê
9 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
1 | Trúng đích | 1 | ||
13 | Phạm lỗi | 7 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
59% | Cầm bóng | 41% |
Tường thuật trận đấu Kashiwa Reysol vs Shimizu S-pulse & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Kashiwa Reysol vs Shimizu S-pulseđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).