J-League Cup, Bảng 4
![]() Kashiwa Reysol |
FT Trọng tài : S. Kawamata | ![]() Albirex Niigata |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata
Diễn biến chính
14' | H. Tanaka (Kashiwa Reysol) đã phải nhận thẻ vàng |
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Muto đã ghi 1 bàn thắng cho Kashiwa Reysol . |
22' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Matsuda đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . |
29' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Taniguchi đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . |
33' | K. Chiba (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng |
39' | T. Hasegawa (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Kashiwa Reysol, H. Maie M. Hosoya |
46' | Thay người bên phía Kashiwa Reysol, W. Iwashita S. Toshima |
46' | Thay người bên phía Kashiwa Reysol, H. Tanaka Y. Tatsuta |
47' | S. Toshima (Kashiwa Reysol) đã phải nhận thẻ vàng |
47' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Hosoya đã ghi 1 bàn thắng cho Kashiwa Reysol . |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Yamada đã ghi 1 bàn thắng cho Kashiwa Reysol . |
57' | T. Takamine (Kashiwa Reysol) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | Thay người bên phía Albirex Niigata, J. Yoshida S. Ota |
66' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Shimabuku Danilo Gomes |
66' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Y. Komi Y. Takagi |
66' | Thay người bên phía Albirex Niigata, E. Matsuda H. Akiyama |
72' | Thay người bên phía Kashiwa Reysol, T. Kato K. Sento |
72' | Thay người bên phía Kashiwa Reysol, K. Yamada Matheus Sávio |
82' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Chiba D. Tagami |
90'+3' | Y. Takagi (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | H. Saruta |
24 | N. Kawaguchi |
4 | T. Koga |
23 | W. Iwashita |
20 | H. Tanaka |
14 | T. Koyamatsu |
11 | K. Yamada |
5 | T. Takamine |
30 | T. Kato |
9 | Y. Muto |
35 | H. Maie |
Đội dự bị
19 | M. Hosoya |
28 | S. Toshima |
50 | Y. Tatsuta |
10 | Matheus Sávio |
41 | K. Sento |
31 | T. Morita |
38 | Y. Masukake |

Đội hình chính
21 | K. Abe |
35 | K. Chiba |
18 | F. Hayakawa |
32 | T. Hasegawa |
15 | T. Watanabe |
19 | Y. Hoshi |
22 | E. Matsuda |
29 | K. Shimabuku |
47 | J. Yoshida |
7 | K. Taniguchi |
16 | Y. Komi |
Đội dự bị
6 | H. Akiyama |
11 | S. Ota |
17 | Danilo Gomes |
33 | Y. Takagi |
50 | D. Tagami |
2 | N. Arai |
24 | T. Seguchi |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Kashiwa Reysol vs Albirex Niigatađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).