Czech Liga, Vòng 18
![]() Karviná |
FT Trọng tài : K. Rouček | ![]() Plzen |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Karviná vs Plzen
Diễn biến chính
14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Memić đã ghi 1 bàn thắng cho Karviná . |
23' | Thay người bên phía Plzen, S. Marković L. Hejda |
46' | Thay người bên phía Karviná, D. Moses A. Ražnatović |
46' | Thay người bên phía Karviná, F. Vecheta L. Ezeh |
46' | Thay người bên phía Plzen, E. Jirka D. Vašulín |
46' | Thay người bên phía Plzen, M. Havel Cadu |
59' | Thay người bên phía Karviná, E. Singhateh D. Samko |
63' | Jiři Fleisman (Karviná) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
74' | Thay người bên phía Plzen, C. Souaré J. Mosquera |
76' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Šulc đã ghi 1 bàn thắng cho Plzen . Kiến taọ bởi M. Vydra |
79' | Thay người bên phía Karviná, P. Čavoš E. Ayaosi |
86' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Šulc đã ghi 1 bàn thắng cho Plzen . Kiến taọ bởi D. Vašulín |
89' | Thay người bên phía Karviná, G. Botos Kahuan Vinícius |
89' | Thay người bên phía Karviná, A. Memić M. Regáli |
90' | Thay người bên phía Plzen, M. Vydra J. Kopic |
90'+4' | Thay người bên phía Plzen, P. Šulc A. Sojka |
Sơ đồ chiến thuật

30
J. Lapeš
7
K. Vallo
6
S. Boháč
37
D. Krčík
25
J. Fleišman
28
P. Čavoš
2
D. Moses
99
A. Memić
19
G. Botos
27
E. Singhateh
13
F. Vecheta
Đội hình chính
30 | J. Lapeš |
7 | K. Vallo |
6 | S. Boháč |
37 | D. Krčík |
25 | J. Fleišman |
28 | P. Čavoš |
2 | D. Moses |
99 | A. Memić |
19 | G. Botos |
27 | E. Singhateh |
13 | F. Vecheta |
Đội dự bị
11 | A. Ražnatović |
26 | L. Ezeh |
10 | D. Samko |
14 | E. Ayaosi |
18 | Kahuan Vinícius |
17 | M. Regáli |
29 | R. Mikuš |
15 | L. Endl |
20 | M. Raspopović |
22 | J. Svozil |
34 | M. Knobloch |

16
M. Jedlička
40
S. Dweh
3
S. Marković
24
M. Havel
19
C. Souaré
23
L. Kalvach
6
L. Červ
21
V. Jemelka
11
M. Vydra
33
E. Jirka
31
P. Šulc
Đội hình chính
16 | M. Jedlička |
40 | S. Dweh |
3 | S. Marković |
24 | M. Havel |
19 | C. Souaré |
23 | L. Kalvach |
6 | L. Červ |
21 | V. Jemelka |
11 | M. Vydra |
33 | E. Jirka |
31 | P. Šulc |
Đội dự bị
2 | L. Hejda |
51 | D. Vašulín |
22 | Cadu |
18 | J. Mosquera |
10 | J. Kopic |
12 | A. Sojka |
9 | Ricardinho |
29 | T. Slončík |
30 | V. Baier |
20 | J. Panoš |
13 | M. Tvrdoň |
Thống kê
9 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
19 | Phạm lỗi | 7 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||
49% | Cầm bóng | 51% |
Tường thuật trận đấu Karviná vs Plzen & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Karviná vs Plzenđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).