Premier League, Vòng 18
![]() Karpaty |
FT Trọng tài : | ![]() Vorskla Poltava |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Karpaty vs Vorskla Poltava
Diễn biến chính
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Khudobyak đã ghi 1 bàn thắng cho Karpaty . Kiến taọ bởi L. Kenia |
46' | Thay người bên phía Vorskla Poltava, Y. Selin V. Kurelekh |
64' | Thay người bên phía Karpaty, M. Kopolovets O. Golodyuk |
71' | Thay người bên phía Vorskla Poltava, A. Sklyar S. Chenbay |
72' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Gladkiy đã ghi 1 bàn thắng cho Karpaty . Kiến taọ bởi S. Hirskyy |
80' | Thay người bên phía Karpaty, S. Hirskyy I. Ozarkiv |
83' | Thay người bên phía Vorskla Poltava, I. Kryvosheenko E. Budnik |
86' | Thay người bên phía Karpaty, O. Gladkiy A. Tkachuk |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
23 | R. Mysak |
4 | I. Milosevic |
32 | I. Plastun |
41 | S. Hirskyy |
16 | I. Khudobyak |
88 | M. Daushvili |
7 | P. Ksonz |
20 | L. Kenia |
10 | O. Gladkiy |
18 | M. Kopolovets |
77 | Lucas |
Đội dự bị
17 | O. Golodyuk |
43 | I. Ozarkiv |
25 | A. Tkachuk |
1 | M. Bogatinov |
28 | O. Kasyan |
39 | M. Zhovtyuk |
62 | T. Puchkovskii |

Đội hình chính
51 | O. Kazakov |
33 | Y. Selin |
17 | V. Chesnakov |
2 | A. Matveev |
13 | E. Peskov |
11 | I. Kryvosheenko |
5 | O. Krasnoperov |
10 | J. Markoski |
6 | A. Sklyar |
7 | A. Gromov |
27 | A. Januzi |
Đội dự bị
45 | V. Kurelekh |
28 | S. Chenbay |
8 | E. Budnik |
1 | S. Dolganski |
34 | E. Tkachuk |
41 | M. Marusich |
31 | M. Vovchenko |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Karpaty vs Vorskla Poltava & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Karpaty vs Vorskla Poltavađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).