Premier League, Vòng 18
![]() Karpaty |
FT Trọng tài : Oleksandr Omelchenko, Ukraine | ![]() Dynamo Kyiv |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Karpaty vs Dynamo Kyiv
Diễn biến chính
3' | Cristian Erbes (Karpaty) đã phải nhận thẻ vàng |
15' | Artem Besedin (Dynamo Kyiv) đã phải nhận thẻ vàng |
26' | Adi Mehremic (Karpaty) đã phải nhận thẻ vàng |
28' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Tsygankov đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo Kyiv . |
30' | Mykola Shaparenko (Dynamo Kyiv) đã phải nhận thẻ vàng |
37' | Volodymyr Shepeliev (Dynamo Kyiv) đã phải nhận thẻ vàng |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Tsygankov đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo Kyiv . Kiến taọ bởi M. Shaparenko |
54' | Papa Gueye (Karpaty) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Oleksiy Gutsulyak (Karpaty) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | Thay người bên phía Karpaty, M. Shved O. Lebedenko |
58' | Thay người bên phía Karpaty, S. Myakushko D. Miroshnichenko |
60' | Benjamin Verbič (Dynamo Kyiv) đã phải nhận thẻ vàng |
70' | Thay người bên phía Karpaty, C. Erbes Cristian Ponde |
75' | Francisco Di Franco (Karpaty) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Shaparenko đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo Kyiv . Kiến taọ bởi B. Verbič |
90'+2' | Thay người bên phía Dynamo Kyiv, V. Shepelev O. Andrievsky |
90' | Thay người bên phía Dynamo Kyiv, A. Besedin M. Duelund |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Tsygankov đã ghi 1 bàn thắng cho Dynamo Kyiv . |
Sơ đồ chiến thuật

1
M. Kuchynsky
19
P. Gueye
44
A. Fedetskiy
99
A. Mehremić
21
C. Erbes
33
S. Myakushko
20
F. Di Franco
10
J. Carrascal
48
D. Klots
9
O. Hutsuliak
35
M. Shved
Đội hình chính
1 | M. Kuchynsky |
19 | P. Gueye |
44 | A. Fedetskiy |
99 | A. Mehremić |
21 | C. Erbes |
33 | S. Myakushko |
20 | F. Di Franco |
10 | J. Carrascal |
48 | D. Klots |
9 | O. Hutsuliak |
35 | M. Shved |
Đội dự bị
54 | O. Lebedenko |
94 | D. Miroshnichenko |
29 | Cristian Ponde |
8 | N. Verbnyi |
11 | K. Méndez |
18 | R. Vargas |
30 | M. Shevchenko |

71
D. Boyko
44
T. Kádár
94
T. Kędziora
26
M. Burda
16
V. Mykolenko
5
S. Sydorchuk
7
B. Verbič
15
V. Tsygankov
10
M. Shaparenko
8
V. Shepelev
41
A. Besedin
Đội hình chính
71 | D. Boyko |
44 | T. Kádár |
94 | T. Kędziora |
26 | M. Burda |
16 | V. Mykolenko |
5 | S. Sydorchuk |
7 | B. Verbič |
15 | V. Tsygankov |
10 | M. Shaparenko |
8 | V. Shepelev |
41 | A. Besedin |
Đội dự bị
18 | O. Andrievsky |
99 | M. Duelund |
1 | G. Bushchan |
6 | Tchê Tchê |
9 | M. Moroziuk |
17 | Sidcley |
30 | A. Shabanov |
Thống kê
11 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
18 | Phạm lỗi | 22 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
5 | Thẻ vàng | 4 | ||
38% | Cầm bóng | 62% |
Tường thuật trận đấu Karpaty vs Dynamo Kyiv & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Karpaty vs Dynamo Kyivđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).