1. Division, Vòng 11
![]() Karmiotissa |
FT Trọng tài : M. Antoniou | ![]() Aris |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Karmiotissa vs Aris
Diễn biến chính
11' | Aboubacar Junior Doumbia (Karmiotissa) đã phải nhận thẻ vàng |
34' | Thay người bên phía Aris, Y. Gomis M. Mayambela |
36' | Steeve Yago (Aris) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+6' | Bojan Kovačević (Karmiotissa) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+9' | Jaden Montnor (Aris) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Aris, V. Nikolić S. Babicka |
46' | Thay người bên phía Aris, J. Montnor J. Szöke |
46' | Thay người bên phía Aris, M. Stępiński A. Kokorin |
57' | Slobodan Urošević (Aris) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Thay người bên phía Karmiotissa, A. Angeli A. Katsantonis |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Rossi đã ghi 1 bàn thắng cho Karmiotissa . |
67' | Andreas Katsantonis (Karmiotissa) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | Cajú (Aris) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | Steeve Yago (Aris) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | Steeve Yago (Aris) đã phải nhận thẻ đỏ |
69' | Thay người bên phía Karmiotissa, A. Doumbia D. Theodorou |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Bengtsson đã ghi 1 bàn thắng cho Aris . |
77' | Thay người bên phía Aris, L. Bengtsson A. Shumanskiy |
79' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Katsantonis đã ghi 1 bàn thắng cho Karmiotissa . |
84' | Stavros Tsoukalas (Karmiotissa) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Aleksandr Kokorin (Aris) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Tsoukalas đã ghi 1 bàn thắng cho Karmiotissa . |
90'+6' | Thay người bên phía Karmiotissa, N. Foor K. Michael |
90'+5' | Thay người bên phía Karmiotissa, N. Mattheou D. Avraam |
90'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Foor đã ghi 1 bàn thắng cho Karmiotissa . |
Sơ đồ chiến thuật

22
G. Anestis
24
R. Grădinaru
28
A. Angeli
4
D. Malone
71
B. Kovačević
10
N. Foor
8
A. Neophytou
7
A. Doumbia
16
S. Tsoukalas
75
N. Mattheou
20
K. Rossi
Đội hình chính
22 | G. Anestis |
24 | R. Grădinaru |
28 | A. Angeli |
4 | D. Malone |
71 | B. Kovačević |
10 | N. Foor |
8 | A. Neophytou |
7 | A. Doumbia |
16 | S. Tsoukalas |
75 | N. Mattheou |
20 | K. Rossi |

1
Vaná
20
S. Yago
31
F. Brorsson
72
S. Urošević
3
Caju
22
V. Nikolić
23
K. Struski
66
J. Montnor
11
M. Stępiński
7
L. Bengtsson
14
Y. Gomis
Đội hình chính
1 | Vaná |
20 | S. Yago |
31 | F. Brorsson |
72 | S. Urošević |
3 | Caju |
22 | V. Nikolić |
23 | K. Struski |
66 | J. Montnor |
11 | M. Stępiński |
7 | L. Bengtsson |
14 | Y. Gomis |
Đội dự bị
21 | M. Mayambela |
9 | A. Kokorin |
37 | J. Szöke |
80 | S. Babicka |
99 | A. Shumanskiy |
4 | I. Yandal |
10 | M. Špoljarić |
12 | A. Dimitriou |
27 | Z. Sawo |
90 | E. Sofroniou |
91 | M. Zadro |
Thống kê
12 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
12 | Phạm lỗi | 20 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
4 | Thẻ vàng | 6 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Karmiotissa vs Aris & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Karmiotissa vs Arisđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).