1. Division, Vòng 16
![]() Karmiotissa |
FT Trọng tài : K. Fellas | ![]() Apollon Limassol |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Karmiotissa vs Apollon Limassol
Diễn biến chính
3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Abdurahimi đã ghi 1 bàn thắng cho Apollon Limassol . |
24' | Tendayi Darikwa (Apollon Limassol) đã phải nhận thẻ vàng |
37' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Pedro Marques đã ghi 1 bàn thắng cho Apollon Limassol . |
39' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Doumbia đã ghi 1 bàn thắng cho Karmiotissa . |
40' | Andreas Neofytou (Karmiotissa) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Karmiotissa, N. Foor K. Loukili |
53' | Stavros Tsoukalas (Karmiotissa) đã phải nhận thẻ vàng |
54' | Besart Abdurahimi (Apollon Limassol) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | Thay người bên phía Apollon Limassol, Á. Sagal T. Tekie |
66' | Thay người bên phía Apollon Limassol, B. Abdurahimi K. Varga |
67' | Thay người bên phía Karmiotissa, K. Christoforou J. Suk |
69' | Andreas Katsantonis (Karmiotissa) đã phải nhận thẻ vàng |
73' | Karim Loukili (Karmiotissa) đã phải nhận thẻ vàng |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Malekkides đã ghi 1 bàn thắng cho Apollon Limassol . |
73' | Giorgos Malekkidis (Apollon Limassol) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Thay người bên phía Apollon Limassol, C. Kyriakou D. Spoljaric |
81' | Thay người bên phía Karmiotissa, R. Grădinaru S. Panteli |
84' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Doumbia đã ghi bàn từ chấm 11m cho Karmiotissa |
85' | Thay người bên phía Apollon Limassol, M. Valbuena E. Peretz |
85' | Thay người bên phía Apollon Limassol, Pedro Marques M. Krmenčík |
87' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Rossi đã ghi 1 bàn thắng cho Karmiotissa . |
89' | Eliel Peretz (Apollon Limassol) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+9' | Stelios Panteli (Karmiotissa) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Peretz đã ghi 1 bàn thắng cho Apollon Limassol . |
Sơ đồ chiến thuật

22
G. Anestis
24
R. Grădinaru
27
K. Christoforou
4
D. Malone
71
B. Kovačević
10
N. Foor
8
A. Neophytou
16
S. Tsoukalas
7
A. Doumbia
70
A. Katsantonis
20
K. Rossi
Đội hình chính
22 | G. Anestis |
24 | R. Grădinaru |
27 | K. Christoforou |
4 | D. Malone |
71 | B. Kovačević |
10 | N. Foor |
8 | A. Neophytou |
16 | S. Tsoukalas |
7 | A. Doumbia |
70 | A. Katsantonis |
20 | K. Rossi |

41
P. Leeuwenburgh
30
A. Panagiotou Filiotis
2
G. Ekpolo
27
T. Darikwa
14
G. Malekkides
10
B. Abdurahimi
77
I. Coll
28
M. Valbuena
25
C. Kyriakou
43
Pedro Marques
18
Á. Sagal
Đội hình chính
41 | P. Leeuwenburgh |
30 | A. Panagiotou Filiotis |
2 | G. Ekpolo |
27 | T. Darikwa |
14 | G. Malekkides |
10 | B. Abdurahimi |
77 | I. Coll |
28 | M. Valbuena |
25 | C. Kyriakou |
43 | Pedro Marques |
18 | Á. Sagal |
Thống kê
16 | Sút bóng | 18 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
13 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
5 | Thẻ vàng | 4 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Karmiotissa vs Apollon Limassol & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Karmiotissa vs Apollon Limassolđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).