1. Division, Vòng 23
![]() Karmiotissa |
FT Trọng tài : I. Christodoulou | ![]() AEL |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Karmiotissa vs AEL
Diễn biến chính
5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Christoforou đã đá phản lưới nhà AEL |
10' | Răzvan Grădinaru (Karmiotissa) đã phải nhận thẻ vàng |
33' | Thay người bên phía AEL, J. Morsay F. Kah |
34' | Joey Suk (Karmiotissa) đã phải nhận thẻ vàng |
36' | Djalma Silva (AEL) đã phải nhận thẻ vàng |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Theodorou đã ghi bàn từ chấm 11m cho Karmiotissa |
39' | Javier Mendoza (AEL) đã phải nhận thẻ vàng |
43' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Medojević đã ghi 1 bàn thắng cho AEL . |
56' | Thay người bên phía AEL, J. Mendoza E. Andreou |
58' | Thay người bên phía Karmiotissa, J. Suk A. Neophytou |
58' | Thay người bên phía Karmiotissa, D. Theodorou K. Rossi |
69' | Ravy Tsouka (AEL) đã phải nhận thẻ vàng |
69' | Thay người bên phía AEL, G. Minchev S. Srnić |
69' | Thay người bên phía AEL, Djalma Silva G. Marsh |
80' | Thay người bên phía Karmiotissa, S. Tsoukalas S. Charalambous |
81' | Evangelos Andreou (AEL) đã phải nhận thẻ vàng |
83' | Giannis Anestis (AEL) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | Thay người bên phía Karmiotissa, K. Christoforou A. Angeli |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Kah đã ghi 1 bàn thắng cho AEL . |
Sơ đồ chiến thuật

33
D. Antosch
27
K. Christoforou
71
B. Kovačević
96
A. Pavlovets
24
R. Grădinaru
16
S. Tsoukalas
88
J. Suk
19
D. Theodorou
77
H. Oueslati
7
A. Doumbia
70
A. Katsantonis
Đội hình chính
33 | D. Antosch |
27 | K. Christoforou |
71 | B. Kovačević |
96 | A. Pavlovets |
24 | R. Grădinaru |
16 | S. Tsoukalas |
88 | J. Suk |
19 | D. Theodorou |
77 | H. Oueslati |
7 | A. Doumbia |
70 | A. Katsantonis |

99
G. Anestis
24
R. Tsouka
23
P. Filipović
30
L. de Lucas
66
Djalma Silva
6
S. Medojević
8
V. Papafotis
33
A. Makris
10
J. Mendoza
25
J. Morsay
29
G. Minchev
Đội hình chính
99 | G. Anestis |
24 | R. Tsouka |
23 | P. Filipović |
30 | L. de Lucas |
66 | Djalma Silva |
6 | S. Medojević |
8 | V. Papafotis |
33 | A. Makris |
10 | J. Mendoza |
25 | J. Morsay |
29 | G. Minchev |
Thống kê
14 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
14 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 5 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Karmiotissa vs AEL & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Karmiotissa vs AELđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).