Eerste Divisie, Vòng 28
![]() Jong Utrecht |
FT Trọng tài : L. Gerrets | ![]() FC OSS |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Jong Utrecht vs FC OSS
Diễn biến chính
-5' | Luciano Slagveer (FC OSS) đã phải nhận thẻ vàng |
28' | Delano Vianello (FC OSS) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
31' | Thay người bên phía Jong Utrecht, M. Jonathans B. Menzo |
33' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Zimmerman đã ghi 1 bàn thắng cho FC OSS . |
37' | Joshua Zimmerman (FC OSS) đã phải nhận thẻ vàng |
39' | Xander Lambrix (FC OSS) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Jong Utrecht, R. El Arguioui S. van der Wegen |
58' | Wessel Kooy (Jong Utrecht) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
65' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. van der Wegen đã ghi 1 bàn thắng cho Jong Utrecht . |
66' | Thay người bên phía FC OSS, D. Vianello J. Kuijpers |
66' | Thay người bên phía FC OSS, M. Hinoke T. Wildeboer |
66' | Thay người bên phía FC OSS, L. Slagveer M. Remans |
70' | Thay người bên phía Jong Utrecht, O. Agougil N. Dundas |
72' | Mitchell van Rooijen (FC OSS) đã phải nhận thẻ vàng |
82' | Thay người bên phía Jong Utrecht, A. Boumenjal M. Ghaddari |
82' | Thay người bên phía Jong Utrecht, A. Blake E. Schlichting |
86' | Thay người bên phía FC OSS, T. Cox J. Van Bost |
Sơ đồ chiến thuật

1
A. Dithmer
2
A. Boumenjal
3
W. Kooy
14
J. Mukeh
5
J. van Riel
6
A. Engwanda
10
R. El Arguioui
8
O. Agougil
7
M. Jonathans
9
N. Ohio
11
A. Blake
Đội hình chính
1 | A. Dithmer |
2 | A. Boumenjal |
3 | W. Kooy |
14 | J. Mukeh |
5 | J. van Riel |
6 | A. Engwanda |
10 | R. El Arguioui |
8 | O. Agougil |
7 | M. Jonathans |
9 | N. Ohio |
11 | A. Blake |
Đội dự bị
25 | B. Menzo |
20 | S. van der Wegen |
16 | N. Dundas |
17 | E. Schlichting |
12 | M. Ghaddari |
19 | G. Charalampoglou |
24 | P. Kloosterboer |
31 | M. Eppink |
18 | G. Yah |
22 | M. Akkerman |
15 | N. Held |
21 | L. Edhart |

1
M. Havekotte
21
T. Cox
2
L. Miguel
4
X. Lambrix
23
D. Vianello
8
M. Esajas
7
L. Slagveer
6
M. van Rooijen
17
M. Hinoke
75
J. Zimmerman
39
A. Allemeersch
Đội hình chính
1 | M. Havekotte |
21 | T. Cox |
2 | L. Miguel |
4 | X. Lambrix |
23 | D. Vianello |
8 | M. Esajas |
7 | L. Slagveer |
6 | M. van Rooijen |
17 | M. Hinoke |
75 | J. Zimmerman |
39 | A. Allemeersch |
Đội dự bị
9 | T. Wildeboer |
11 | M. Remans |
26 | J. Kuijpers |
5 | J. Van Bost |
16 | M. van Herk |
27 | D. Remie |
19 | D. Markx |
29 | T. Niekel |
14 | T. van der Werff |
Thống kê
19 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
14 | Phạm lỗi | 22 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 5 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu Jong Utrecht vs FC OSS & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Jong Utrecht vs FC OSSđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).