Virsliga, Vòng 35
![]() Jelgava |
FT Trọng tài : | ![]() Valmiera / BSS |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Jelgava vs Valmiera / BSS
Diễn biến chính
8' | S. Mykytsey (Jelgava) đã phải nhận thẻ vàng |
38' | I. Kozlovs (Jelgava) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Jelgava, I. Kozlovs V. Rečickis |
50' | D. Hvoinickis (Jelgava) đã phải nhận thẻ vàng |
52' | A. Grjaznovs (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
60' | O. Badmus (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
65' | Thay người bên phía Jelgava, N. Ivanovs M. Kurtišs |
68' | G. Kalnins (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
74' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, G. Kalniņš B. Bogdaškins |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | G. Māliņš |
53 | S. Mykytsey |
77 | V. Litvinskis |
22 | Jeremy Fernandes |
5 | I. Minkevičs |
13 | I. Kozlovs |
23 | M. Tsintsadze |
4 | J. Biljan |
20 | D. Hvoiņickis |
45 | M. Votinov |
17 | N. Ivanovs |
Đội dự bị
16 | V. Rečickis |
11 | M. Kurtišs |
3 | R. Rode |
12 | A. Osipovs |
15 | D. Indrāns |
21 | E. Emsis |
35 | V. Kurakins |

Đội hình chính
84 | V. Lazarevs |
5 | O. Appiah |
93 | Leo Lelis |
22 | O. Badmus |
4 | M. Ērglis |
6 | K. Kārkliņš |
97 | A. Grjaznovs |
99 | T. Arokodare |
37 | G. Kalniņš |
9 | E. Punculs |
18 | Jorge Teixeira |
Đội dự bị
8 | B. Bogdaškins |
10 | A. Jaunzems |
16 | P. Agyemang |
41 | S. Nakamura |
38 | R. Soloha |
98 | O. Helovani |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Jelgava vs Valmiera / BSS & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Jelgava vs Valmiera / BSSđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).