Ekstraklasa, Vòng 6
![]() Jagiellonia |
FT Trọng tài : T. Kwiatkowski | ![]() Wisla Krakow |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Jagiellonia vs Wisla Krakow
Diễn biến chính
26' | Rafał Janicki (Wisla Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
33' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jesús Imaz đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi M. Poletanović |
35' | Martin Pospíšil (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jesús Imaz đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi M. Košťál |
41' | Taras Romanczuk (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Brożek đã ghi 1 bàn thắng cho Wisla Krakow . |
57' | David Niepsuj (Wisla Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | Thay người bên phía Wisla Krakow, R. Boguski Chuca |
60' | Maciej Sadlok (Wisla Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
63' | Jakub Wójcicki (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
64' | Thay người bên phía Jagiellonia, M. Košťál Juan Cámara |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jesús Imaz đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . |
68' | Thay người bên phía Wisla Krakow, V. Savićević K. Drzazga |
71' | Thay người bên phía Jagiellonia, M. Poletanović B. Kwiecień |
77' | Thay người bên phía Wisla Krakow, K. Wojtkowski A. Buksa |
81' | Thay người bên phía Jagiellonia, Jesús Imaz P. Klimala |
87' | Lukas Klemenz (Wisla Krakow) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Buksa đã ghi 1 bàn thắng cho Wisla Krakow . Kiến taọ bởi Chuca |
Sơ đồ chiến thuật

96
D. Węglarz
7
J. Wójcicki
12
Guilherme
17
I. Runje
15
Z. Arsenić
11
Jesús Imaz
26
M. Pospíšil
20
M. Poletanović
6
T. Romanczuk
77
M. Košťál
31
B. Bida
Đội hình chính
96 | D. Węglarz |
7 | J. Wójcicki |
12 | Guilherme |
17 | I. Runje |
15 | Z. Arsenić |
11 | Jesús Imaz |
26 | M. Pospíšil |
20 | M. Poletanović |
6 | T. Romanczuk |
77 | M. Košťál |
31 | B. Bida |

22
M. Buchalik
4
M. Sadlok
2
R. Janicki
5
L. Klemenz
19
D. Niepsuj
9
R. Boguski
16
J. Błaszczykowski
28
V. Savićević
26
K. Wojtkowski
23
P. Brożek
15
Jean Carlos
Đội hình chính
22 | M. Buchalik |
4 | M. Sadlok |
2 | R. Janicki |
5 | L. Klemenz |
19 | D. Niepsuj |
9 | R. Boguski |
16 | J. Błaszczykowski |
28 | V. Savićević |
26 | K. Wojtkowski |
23 | P. Brożek |
15 | Jean Carlos |
Đội dự bị
18 | Chuca |
11 | K. Drzazga |
44 | A. Buksa |
27 | M. Wasilewski |
7 | M. Mak |
21 | M. Grabowski |
8 | Ł. Burliga |
43 | D. Szot |
1 | M. Lis |
Thống kê
9 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
10 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu Jagiellonia vs Wisla Krakow & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Jagiellonia vs Wisla Krakowđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).