Ekstraklasa, Vòng 9
![]() Jagiellonia |
FT Trọng tài : T. Musial | ![]() Stal Mielec |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Jagiellonia vs Stal Mielec
Diễn biến chính
29' | Taras Romanczuk (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
32' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jesús Imaz đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . |
37' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Marc Gual đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Marc Gual đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi Jesús Imaz |
46' | Thay người bên phía Stal Mielec, B. Vaštšuk M. Lebedyński |
46' | Thay người bên phía Stal Mielec, P. Żyra A. Ratajczyk |
46' | Thay người bên phía Jagiellonia, B. Nastić M. Matysik |
61' | Thay người bên phía Stal Mielec, S. Hamulic M. Mak |
61' | Thay người bên phía Stal Mielec, P. Wlazło D. Poręba |
63' | Miłosz Matysik (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
65' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jesús Imaz đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi F. Černych |
69' | Thay người bên phía Jagiellonia, J. Lewicki W. Łaski |
69' | Thay người bên phía Jagiellonia, T. Romanczuk O. Wojciechowski |
80' | Thay người bên phía Jagiellonia, Marc Gual B. Bida |
80' | Thay người bên phía Jagiellonia, Jesús Imaz M. Bortniczuk |
82' | Thay người bên phía Stal Mielec, K. Getinger F. Hiszpański |
86' | David Poreba (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
Z. Alomerović
25
B. Țîru
4
Israel Puerto
5
B. Nastić
14
T. Přikryl
8
Nené
6
T. Romanczuk
36
J. Lewicki
10
F. Černych
11
Jesús Imaz
28
Marc Gual
Đội hình chính
1 | Z. Alomerović |
25 | B. Țîru |
4 | Israel Puerto |
5 | B. Nastić |
14 | T. Přikryl |
8 | Nené |
6 | T. Romanczuk |
36 | J. Lewicki |
10 | F. Černych |
11 | Jesús Imaz |
28 | Marc Gual |
Đội dự bị
32 | M. Matysik |
22 | O. Wojciechowski |
77 | W. Łaski |
9 | B. Bida |
34 | M. Bortniczuk |
41 | M. Ozga |
18 | T. Kupisz |
26 | M. Pospíšil |
50 | S. Abramowicz |

41
B. Mrozek
26
A. Kasperkiewicz
21
M. Matras
4
M. Flis
32
F. Gerbowski
16
P. Żyra
18
P. Wlazło
23
K. Getinger
59
B. Vaštšuk
99
S. Hamulic
7
M. Domański
Đội hình chính
41 | B. Mrozek |
26 | A. Kasperkiewicz |
21 | M. Matras |
4 | M. Flis |
32 | F. Gerbowski |
16 | P. Żyra |
18 | P. Wlazło |
23 | K. Getinger |
59 | B. Vaštšuk |
99 | S. Hamulic |
7 | M. Domański |
Đội dự bị
11 | M. Lebedyński |
77 | A. Ratajczyk |
10 | M. Mak |
15 | D. Poręba |
17 | F. Hiszpański |
22 | D. Barauskas |
6 | Leândro |
12 | M. Dudek |
74 | K. Kruk |
Thống kê
23 | Sút bóng | 15 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
19 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
46% | Cầm bóng | 54% |
Tường thuật trận đấu Jagiellonia vs Stal Mielec & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Jagiellonia vs Stal Mielecđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).