Ekstraklasa, Vòng 26
![]() Jagiellonia |
FT Trọng tài : Szymon Marciniak, Poland | ![]() Stal Mielec |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Jagiellonia vs Stal Mielec
Diễn biến chính
3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Țîru đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi M. Pospíšil |
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Přikryl đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi Jesús Imaz |
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jonathan de Amo đã ghi 1 bàn thắng cho Stal Mielec . Kiến taọ bởi M. Domański |
46' | Thay người bên phía Jagiellonia, K. Twardek B. Bida |
46' | Thay người bên phía Stal Mielec, M. Jankowski Ł. Zjawiński |
58' | Thay người bên phía Stal Mielec, A. Prokić P. Forsell |
58' | Thay người bên phía Stal Mielec, A. Granlund R. Dadok |
62' | Bartosz Kwiecień (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Thay người bên phía Jagiellonia, M. Makuszewski K. Wrzesiński |
63' | Thay người bên phía Jagiellonia, B. Kwiecień J. Puljić |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Domański đã ghi bàn từ chấm 11m cho Stal Mielec |
74' | Thay người bên phía Stal Mielec, Jonathan de Amo M. Żyro |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Țîru đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi M. Pospíšil |
86' | Thay người bên phía Stal Mielec, Ł. Zjawiński M. Mak |
90' | Mateusz Żyro (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Mak đã ghi 1 bàn thắng cho Stal Mielec . Kiến taọ bởi R. Dadok |
Sơ đồ chiến thuật

55
X. Dziekoński
3
B. Augustyn
25
B. Țîru
99
B. Kwiecień
12
G. Stephen
14
T. Přikryl
10
M. Makuszewski
11
Jesús Imaz
26
M. Pospíšil
6
T. Romanczuk
15
K. Twardek
Đội hình chính
55 | X. Dziekoński |
3 | B. Augustyn |
25 | B. Țîru |
99 | B. Kwiecień |
12 | G. Stephen |
14 | T. Přikryl |
10 | M. Makuszewski |
11 | Jesús Imaz |
26 | M. Pospíšil |
6 | T. Romanczuk |
15 | K. Twardek |
Đội dự bị
31 | B. Bida |
7 | K. Wrzesiński |
21 | J. Puljić |
1 | P. Šteinbors |
30 | M. Matysik |
4 | M. Mazur |
42 | J. Orpik |
23 | Fernán Ferreiro |
36 | M. Bortniczuk |

13
R. Strączek
23
K. Getinger
2
A. Granlund
6
M. Flis
32
Jonathan de Amo
21
M. Matras
9
A. Prokić
20
G. Tomasiewicz
8
M. Urbańczyk
7
M. Domański
77
M. Jankowski
Đội hình chính
13 | R. Strączek |
23 | K. Getinger |
2 | A. Granlund |
6 | M. Flis |
32 | Jonathan de Amo |
21 | M. Matras |
9 | A. Prokić |
20 | G. Tomasiewicz |
8 | M. Urbańczyk |
7 | M. Domański |
77 | M. Jankowski |
Đội dự bị
99 | Ł. Zjawiński |
17 | P. Forsell |
96 | R. Dadok |
5 | M. Żyro |
10 | M. Mak |
26 | M. Wyparlo |
1 | M. Gliwa |
19 | K. Sadłocha |
3 | Ł. Seweryn |
Thống kê
12 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
12 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu Jagiellonia vs Stal Mielec & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Jagiellonia vs Stal Mielecđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).