Ekstraklasa, Vòng 1
![]() Jagiellonia |
FT Trọng tài : D. Stefanski | ![]() Piast Gliwice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Jagiellonia vs Piast Gliwice
Diễn biến chính
18' | Michał Chrapek (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
29' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jesús Imaz đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi A. Trubeha |
58' | Tomáš Huk (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Thay người bên phía Piast Gliwice, A. Pyrka M. Ameyaw |
61' | Thay người bên phía Piast Gliwice, R. Sappinen Alberto Toril |
63' | Thay người bên phía Jagiellonia, B. Bida O. Wojciechowski |
63' | Thay người bên phía Jagiellonia, A. Trubeha F. Černych |
63' | Thay người bên phía Jagiellonia, Nené Marc Gual |
70' | Jesús Imaz (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
74' | Martin Pospisil (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng |
75' | Marc Gual (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
78' | Thay người bên phía Piast Gliwice, A. Katranis J. Holúbek |
84' | Michael Ameyaw (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
86' | Bogdan Țîru (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
88' | Thay người bên phía Piast Gliwice, G. Tomasiewicz C. Reiner |
90'+2' | Thay người bên phía Jagiellonia, Jesús Imaz M. Kowalski |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Kowalski đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi Marc Gual |
Sơ đồ chiến thuật

1
Z. Alomerović
25
B. Țîru
72
M. Skrzypczak
2
M. Pazdan
14
T. Přikryl
26
M. Pospíšil
8
Nené
27
B. Wdowik
11
Jesús Imaz
74
A. Trubeha
9
B. Bida
Đội hình chính
1 | Z. Alomerović |
25 | B. Țîru |
72 | M. Skrzypczak |
2 | M. Pazdan |
14 | T. Přikryl |
26 | M. Pospíšil |
8 | Nené |
27 | B. Wdowik |
11 | Jesús Imaz |
74 | A. Trubeha |
9 | B. Bida |
Đội dự bị
22 | O. Wojciechowski |
10 | F. Černych |
28 | Marc Gual |
60 | M. Kowalski |
51 | B. Bernatowicz |
77 | W. Łaski |
50 | S. Abramowicz |
36 | J. Lewicki |
4 | Israel Puerto |

26
F. Plach
5
T. Huk
4
J. Czerwiński
2
A. Mosór
77
A. Pyrka
24
T. Hateley
6
M. Chrapek
98
A. Katranis
20
G. Tomasiewicz
11
R. Sappinen
18
K. Wilczek
Đội hình chính
26 | F. Plach |
5 | T. Huk |
4 | J. Czerwiński |
2 | A. Mosór |
77 | A. Pyrka |
24 | T. Hateley |
6 | M. Chrapek |
98 | A. Katranis |
20 | G. Tomasiewicz |
11 | R. Sappinen |
18 | K. Wilczek |
Đội dự bị
9 | Alberto Toril |
19 | M. Ameyaw |
14 | J. Holúbek |
37 | C. Reiner |
10 | K. Vida |
28 | M. Kaput |
33 | K. Szymański |
3 | Miguel Muñoz |
22 | T. Mokwa |
Thống kê
9 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
16 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 3 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu Jagiellonia vs Piast Gliwice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Jagiellonia vs Piast Gliwiceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).